単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,607,589 1,568,281 1,518,582 1,453,883 1,392,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,623 253,375 160,062 143,721 123,861
1. Tiền 172,081 189,443 146,026 140,132 42,811
2. Các khoản tương đương tiền 11,542 63,932 14,036 3,588 81,049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,222 4,222 26,000 13,200 5,586
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 963,143 736,674 761,410 811,236 732,681
1. Phải thu khách hàng 681,607 452,326 463,475 533,594 402,755
2. Trả trước cho người bán 125,249 115,648 112,769 100,370 146,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 180,417 195,942 198,748 198,067 204,602
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,130 -29,006 -28,136 -28,014 -28,868
IV. Tổng hàng tồn kho 438,992 551,535 548,275 472,665 502,136
1. Hàng tồn kho 440,620 553,163 549,262 473,653 503,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,628 -1,628 -988 -988 -988
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,610 22,474 22,835 13,062 28,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,329 5,084 5,361 4,290 13,533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,159 12,492 15,088 5,575 10,774
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,121 4,899 2,386 3,196 4,271
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 720,651 655,535 631,155 611,925 590,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,100 1,100 2,100 2,100 2,172
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,100 1,100 2,100 2,100 2,172
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 372,322 376,251 353,407 333,381 315,164
1. Tài sản cố định hữu hình 342,824 347,300 325,004 305,526 287,856
- Nguyên giá 529,704 557,279 561,084 564,947 569,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,880 -209,978 -236,080 -259,420 -281,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29,498 28,950 28,403 27,855 27,307
- Nguyên giá 32,592 32,592 32,592 32,592 32,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,094 -3,642 -4,190 -4,737 -5,285
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 153,447 146,458 139,470 132,482 125,494
- Nguyên giá 218,641 218,641 218,641 218,641 218,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,195 -72,183 -79,171 -86,160 -93,148
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 95,005 69,510 68,299 67,546 70,078
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 92,433 66,938 65,728 64,975 67,506
3. Đầu tư dài hạn khác 15,131 15,131 15,131 15,131 15,131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,559 -12,559 -12,559 -12,559 -12,559
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,132 14,806 16,046 15,817 14,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,757 14,431 15,670 15,441 13,777
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 376 376 376 376 376
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,166 933 699 466 233
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,328,240 2,223,815 2,149,737 2,065,808 1,983,650
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,588,233 1,485,548 1,433,837 1,350,824 1,271,916
I. Nợ ngắn hạn 1,314,669 1,216,835 1,196,890 1,150,498 1,105,863
1. Vay và nợ ngắn 316,285 290,620 315,440 317,741 264,985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 619,914 490,572 492,596 481,429 471,156
4. Người mua trả tiền trước 202,079 224,640 155,995 101,096 128,731
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,554 25,068 29,272 34,139 32,158
6. Phải trả người lao động 8,568 10,454 12,284 13,505 19,246
7. Chi phí phải trả 41,644 63,326 84,874 76,705 57,548
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 93,664 92,746 86,797 99,309 103,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,220 17,357 17,083 23,581 26,205
II. Nợ dài hạn 273,563 268,713 236,947 200,326 166,054
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 53,541 53,634 54,926 54,752 52,622
4. Vay và nợ dài hạn 203,843 199,230 165,226 127,830 96,215
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,797 10,585 11,649 12,717 12,309
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 740,007 738,268 715,900 714,984 711,733
I. Vốn chủ sở hữu 739,999 738,259 715,891 714,976 711,725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 580,186 580,186 580,186 580,186 580,186
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,292 6,292 6,292 6,292 6,292
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,688 3,317 3,317 3,317 3,317
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -5,094 -5,094 -5,094 -5,094 -5,094
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 -351 704 2,371
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,744 39,744 39,744 39,744 39,744
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,319 -20,020 -24,833 -24,142 -29,289
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8 8 8 8 8
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,742 2,051 2,550 2,993 2,096
2. Nguồn kinh phí 8 8 8 8 8
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 130,501 133,834 116,630 113,968 114,198
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,328,240 2,223,815 2,149,737 2,065,808 1,983,650