単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,593 10,102 8,803 26,680 17,297
2. Điều chỉnh cho các khoản 86,695 73,281 72,766 76,079 55,338
- Khấu hao TSCĐ 33,546 31,226 32,492 30,686 33,357
- Các khoản dự phòng 933 12,628 -1,650 6,367 854
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 12 8 -75 58
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,144 -1,613 2,320 -3,472 -5,871
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 53,350 31,028 39,596 42,575 26,940
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 96,288 83,383 81,569 102,760 72,634
- Tăng, giảm các khoản phải thu 260,201 168,858 -81,551 -64,327 132,973
- Tăng, giảm hàng tồn kho 494 -103,522 15,011 84,885 -29,471
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,959 -59,451 32,289 -38,313 -63,049
- Tăng giảm chi phí trả trước -275 -1,464 -1,033 1,208 -7,578
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -53,350 -31,028 -39,596 -35,449 -25,279
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,215 -5,627 -6,674 -8,914 -8,164
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,950 -2,105 -2,654 -5,391 -4,082
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 283,152 49,044 -2,640 36,459 67,984
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,094 -16,209 -1,424 -6,623 -5,764
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 209 484 0 5 261
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 529 5,000 -21,778 -11,600 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -11,000 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000 70,616 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,974 2,069 2,250 4,680 2,214
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,382 61,961 -20,951 -13,538 6,711
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 399,087 346,044 322,776 383,305 248,285
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -534,676 -381,802 -339,731 -414,939 -332,656
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -659 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,770 -5,653 -16,290 -11,113 -10,190
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -144,018 -41,412 -33,245 -42,746 -94,561
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 111,753 69,594 -56,836 -19,825 -19,866
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,616 183,623 253,375 160,062 143,721
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 -12 -8 75 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 184,359 253,205 196,532 140,313 123,861