I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,593
|
10,102
|
8,803
|
26,680
|
17,297
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
86,695
|
73,281
|
72,766
|
76,079
|
55,338
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,546
|
31,226
|
32,492
|
30,686
|
33,357
|
- Các khoản dự phòng
|
933
|
12,628
|
-1,650
|
6,367
|
854
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
12
|
8
|
-75
|
58
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,144
|
-1,613
|
2,320
|
-3,472
|
-5,871
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
53,350
|
31,028
|
39,596
|
42,575
|
26,940
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96,288
|
83,383
|
81,569
|
102,760
|
72,634
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
260,201
|
168,858
|
-81,551
|
-64,327
|
132,973
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
494
|
-103,522
|
15,011
|
84,885
|
-29,471
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,959
|
-59,451
|
32,289
|
-38,313
|
-63,049
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-275
|
-1,464
|
-1,033
|
1,208
|
-7,578
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-53,350
|
-31,028
|
-39,596
|
-35,449
|
-25,279
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,215
|
-5,627
|
-6,674
|
-8,914
|
-8,164
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,950
|
-2,105
|
-2,654
|
-5,391
|
-4,082
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
283,152
|
49,044
|
-2,640
|
36,459
|
67,984
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,094
|
-16,209
|
-1,424
|
-6,623
|
-5,764
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
209
|
484
|
0
|
5
|
261
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
529
|
5,000
|
-21,778
|
-11,600
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,000
|
70,616
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,974
|
2,069
|
2,250
|
4,680
|
2,214
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,382
|
61,961
|
-20,951
|
-13,538
|
6,711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
399,087
|
346,044
|
322,776
|
383,305
|
248,285
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-534,676
|
-381,802
|
-339,731
|
-414,939
|
-332,656
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-659
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,770
|
-5,653
|
-16,290
|
-11,113
|
-10,190
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-144,018
|
-41,412
|
-33,245
|
-42,746
|
-94,561
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
111,753
|
69,594
|
-56,836
|
-19,825
|
-19,866
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,616
|
183,623
|
253,375
|
160,062
|
143,721
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
-12
|
-8
|
75
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
184,359
|
253,205
|
196,532
|
140,313
|
123,861
|