単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,472 2,455 9,629 1,153 7,873
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,461 22,459 14,115 12,258 12,919
- Khấu hao TSCĐ 8,348 8,241 8,341 8,427 8,363
- Các khoản dự phòng 7,768
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 83 1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -345 -187 -502 -2,823 -619
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 7,458 6,553 6,276 6,653 5,175
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,933 24,914 23,743 13,410 20,791
- Tăng, giảm các khoản phải thu 115,964 31,982 -9,606 8,679 12,293
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14,320 -77,509 32,604 36,298 -38,370
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -77,042 887 -22,710 24,017
- Tăng giảm chi phí trả trước 309 -3,275 -2,862 -1,749 -706
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -7,050 -3,700 -5,963 -6,051 -4,947
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,437 -1,609 -394 -3,908 -4,495
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,592 -2,258 -2,425
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31,765 -30,568 14,813 46,679 6,158
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -148 -3,415 -230 -2,005 -2,234
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 367 -192 43 80
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35,841
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,469 -2,628
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 316 228 458 1,124 716
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,004 -6,007 271 -800 -37,358
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57,694 89,504 38,122 70,802 72,903
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119,170 -73,513 -41,092 -98,882 -108,284
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,663 -765 -5,762
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61,476 12,328 -3,735 -33,841 -35,382
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19,707 -24,246 11,349 12,037 -66,582
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 143,721 124,014 100,523 111,872 123,268
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 28 -48
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 124,014 99,796 111,872 123,861 56,686