I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,455
|
9,629
|
1,153
|
7,873
|
261
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,459
|
14,115
|
12,258
|
12,919
|
27,591
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,241
|
8,341
|
8,427
|
8,363
|
8,364
|
- Các khoản dự phòng
|
7,768
|
|
|
|
14,793
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
83
|
|
1
|
|
174
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-187
|
-502
|
-2,823
|
-619
|
-1,227
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,553
|
6,276
|
6,653
|
5,175
|
5,488
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,914
|
23,743
|
13,410
|
20,791
|
27,852
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31,982
|
-9,606
|
8,679
|
12,293
|
-18,745
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-77,509
|
32,604
|
36,298
|
-38,370
|
42,413
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
887
|
-22,710
|
|
24,017
|
-22,259
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,275
|
-2,862
|
-1,749
|
-706
|
1,774
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,700
|
-5,963
|
-6,051
|
-4,947
|
-4,784
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,609
|
-394
|
-3,908
|
-4,495
|
-303
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,258
|
|
|
-2,425
|
706
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,568
|
14,813
|
46,679
|
6,158
|
26,654
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,415
|
-230
|
-2,005
|
-2,234
|
-21
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-192
|
43
|
80
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-35,841
|
33,037
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2,628
|
|
|
|
16,025
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
228
|
458
|
1,124
|
716
|
874
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,007
|
271
|
-800
|
-37,358
|
49,916
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89,504
|
38,122
|
70,802
|
72,903
|
80,389
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,513
|
-41,092
|
-98,882
|
-108,284
|
-112,798
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,663
|
-765
|
-5,762
|
|
-3,474
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,328
|
-3,735
|
-33,841
|
-35,382
|
-35,883
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,246
|
11,349
|
12,037
|
-66,582
|
40,687
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124,014
|
100,523
|
111,872
|
123,268
|
56,686
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
28
|
|
-48
|
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99,796
|
111,872
|
123,861
|
56,686
|
97,362
|