単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,391 175,517 205,949 352,540 156,066
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 6
Doanh thu thuần 144,391 175,517 205,949 352,534 156,066
Giá vốn hàng bán 119,222 151,224 174,160 323,991 130,311
Lợi nhuận gộp 25,170 24,293 31,789 28,543 25,755
Doanh thu hoạt động tài chính 345 757 679 1,765 716
Chi phí tài chính 7,458 7,033 6,348 6,745 5,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,458 6,553 6,276 6,653 5,175
Chi phí bán hàng 33 78 96 178 256
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,406 15,876 16,252 23,895 12,603
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,289 2,347 9,624 535 8,298
Thu nhập khác 454 407 134 1,107 92
Chi phí khác 271 299 130 490 517
Lợi nhuận khác 183 108 5 617 -425
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 671 285 -148 1,046 -97
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,472 2,455 9,629 1,153 7,873
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,041 2,132 1,787 3,123 1,877
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -403 -234 -116 -78
Chi phí thuế TNDN 1,041 1,729 1,552 3,007 1,799
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,431 726 8,077 -1,854 6,073
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,363 2,691 4,273 4,828 2,154
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,068 -1,966 3,804 -6,682 3,920
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)