Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
438,321
|
144,391
|
175,517
|
205,949
|
352,540
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
6
|
Doanh thu thuần
|
438,321
|
144,391
|
175,517
|
205,949
|
352,534
|
Giá vốn hàng bán
|
403,333
|
119,222
|
151,224
|
174,160
|
323,991
|
Lợi nhuận gộp
|
34,988
|
25,170
|
24,293
|
31,789
|
28,543
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,248
|
345
|
757
|
679
|
1,765
|
Chi phí tài chính
|
9,402
|
7,458
|
7,033
|
6,348
|
6,745
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,393
|
7,458
|
6,553
|
6,276
|
6,653
|
Chi phí bán hàng
|
56
|
33
|
78
|
96
|
178
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,212
|
15,406
|
15,876
|
16,252
|
23,895
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,209
|
3,289
|
2,347
|
9,624
|
535
|
Thu nhập khác
|
641
|
454
|
407
|
134
|
1,107
|
Chi phí khác
|
1,407
|
271
|
299
|
130
|
490
|
Lợi nhuận khác
|
-766
|
183
|
108
|
5
|
617
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-357
|
671
|
285
|
-148
|
1,046
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,442
|
3,472
|
2,455
|
9,629
|
1,153
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,555
|
1,041
|
2,132
|
1,787
|
3,123
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
537
|
0
|
-403
|
-234
|
-116
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,091
|
1,041
|
1,729
|
1,552
|
3,007
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,649
|
2,431
|
726
|
8,077
|
-1,854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
991
|
1,363
|
2,691
|
4,273
|
4,828
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,640
|
1,068
|
-1,966
|
3,804
|
-6,682
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|