単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175,517 205,949 352,540 156,066 274,674
Các khoản giảm trừ doanh thu 6
Doanh thu thuần 175,517 205,949 352,534 156,066 274,674
Giá vốn hàng bán 151,224 174,160 323,991 130,311 243,868
Lợi nhuận gộp 24,293 31,789 28,543 25,755 30,806
Doanh thu hoạt động tài chính 757 679 1,765 716 1,237
Chi phí tài chính 7,033 6,348 6,745 5,218 5,478
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,553 6,276 6,653 5,175 5,478
Chi phí bán hàng 78 96 178 256 184
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,876 16,252 23,895 12,603 26,816
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,347 9,624 535 8,298 445
Thu nhập khác 407 134 1,107 92 20
Chi phí khác 299 130 490 517 205
Lợi nhuận khác 108 5 617 -425 -185
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 285 -148 1,046 -97 880
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,455 9,629 1,153 7,873 261
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,132 1,787 3,123 1,877 2,286
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -403 -234 -116 -78 -90
Chi phí thuế TNDN 1,729 1,552 3,007 1,799 2,196
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 726 8,077 -1,854 6,073 -1,935
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,691 4,273 4,828 2,154 2,802
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,966 3,804 -6,682 3,920 -4,737
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)