Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,391
|
175,517
|
205,949
|
352,540
|
156,066
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
6
|
|
Doanh thu thuần
|
144,391
|
175,517
|
205,949
|
352,534
|
156,066
|
Giá vốn hàng bán
|
119,222
|
151,224
|
174,160
|
323,991
|
130,311
|
Lợi nhuận gộp
|
25,170
|
24,293
|
31,789
|
28,543
|
25,755
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
345
|
757
|
679
|
1,765
|
716
|
Chi phí tài chính
|
7,458
|
7,033
|
6,348
|
6,745
|
5,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,458
|
6,553
|
6,276
|
6,653
|
5,175
|
Chi phí bán hàng
|
33
|
78
|
96
|
178
|
256
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,406
|
15,876
|
16,252
|
23,895
|
12,603
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,289
|
2,347
|
9,624
|
535
|
8,298
|
Thu nhập khác
|
454
|
407
|
134
|
1,107
|
92
|
Chi phí khác
|
271
|
299
|
130
|
490
|
517
|
Lợi nhuận khác
|
183
|
108
|
5
|
617
|
-425
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
671
|
285
|
-148
|
1,046
|
-97
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,472
|
2,455
|
9,629
|
1,153
|
7,873
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,041
|
2,132
|
1,787
|
3,123
|
1,877
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-403
|
-234
|
-116
|
-78
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,041
|
1,729
|
1,552
|
3,007
|
1,799
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,431
|
726
|
8,077
|
-1,854
|
6,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,363
|
2,691
|
4,273
|
4,828
|
2,154
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,068
|
-1,966
|
3,804
|
-6,682
|
3,920
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|