単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,477,962 1,381,232 1,368,504 1,317,401 1,392,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,313 124,014 100,523 111,872 123,861
1. Tiền 136,725 91,983 56,566 59,842 42,811
2. Các khoản tương đương tiền 3,588 32,030 43,958 52,030 81,049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,400 3,731 6,359 6,780 5,586
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 845,825 752,006 669,637 637,103 732,681
1. Phải thu khách hàng 547,564 393,381 327,547 308,577 402,755
2. Trả trước cho người bán 116,858 176,176 159,114 144,822 146,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 202,203 203,244 204,625 205,354 204,602
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,018 -28,014 -28,868 -28,868 -28,868
IV. Tổng hàng tồn kho 463,389 486,985 571,038 538,434 502,136
1. Hàng tồn kho 464,377 487,973 572,026 539,421 503,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -988 -988 -988 -988 -988
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,034 14,496 20,947 23,212 28,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,392 4,641 8,301 11,349 13,533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,386 6,337 10,087 8,729 10,774
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,257 3,518 2,559 3,135 4,271
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 614,130 607,584 603,550 595,584 590,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,100 2,100 2,172 2,172 2,172
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,100 2,100 2,172 2,172 2,172
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 332,310 326,885 324,273 317,720 315,164
1. Tài sản cố định hữu hình 304,455 299,167 296,692 290,276 287,856
- Nguyên giá 563,533 562,372 565,445 564,995 569,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,077 -263,205 -268,753 -274,719 -281,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,855 27,718 27,581 27,444 27,307
- Nguyên giá 32,592 32,592 32,592 32,592 32,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,737 -4,874 -5,011 -5,148 -5,285
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 132,482 130,735 128,988 127,241 125,494
- Nguyên giá 218,641 218,641 218,641 218,641 218,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,160 -87,907 -89,654 -91,401 -93,148
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,021 67,546 69,180 69,032 70,078
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 65,450 64,975 66,608 66,461 67,506
3. Đầu tư dài hạn khác 15,131 15,131 15,131 15,131 15,131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,559 -12,559 -12,559 -12,559 -12,559
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,807 15,157 14,772 14,587 14,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,431 14,781 14,397 14,211 13,777
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 376 376 376 376 376
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 466 408 350 291 233
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,092,092 1,988,816 1,972,054 1,912,985 1,983,650
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,391,023 1,273,783 1,261,359 1,193,369 1,271,916
I. Nợ ngắn hạn 1,189,928 1,094,720 1,084,718 1,022,703 1,105,863
1. Vay và nợ ngắn 318,154 275,053 296,228 288,281 264,985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 525,207 432,833 403,528 397,480 471,156
4. Người mua trả tiền trước 109,711 167,848 164,476 117,438 128,731
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,623 35,085 29,650 35,278 32,158
6. Phải trả người lao động 14,539 12,085 14,806 13,180 19,246
7. Chi phí phải trả 70,466 46,759 44,375 36,184 57,548
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 91,818 98,271 96,724 100,421 103,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,568 26,787 31,349 31,302 26,205
II. Nợ dài hạn 201,095 179,062 176,641 170,666 166,054
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 54,752 52,305 55,105 52,654 52,622
4. Vay và nợ dài hạn 127,830 109,043 104,259 100,999 96,215
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,486 12,717 12,309 12,074 12,309
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 701,070 715,034 710,695 719,616 711,733
I. Vốn chủ sở hữu 701,061 715,026 710,687 719,608 711,725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 580,186 580,186 580,186 580,186 580,186
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,292 6,292 6,292 6,292 6,292
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,317 3,317 3,317 3,317 3,317
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -5,094 -5,094 -5,094 -5,094 -5,094
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 276 -1,691 2,281 1,508 2,371
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,744 39,744 39,744 39,744 39,744
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,284 -23,074 -26,410 -22,048 -29,289
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8 8 8 8 8
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,841 0 3,581 3,140 2,096
2. Nguồn kinh phí 8 8 8 8 8
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 93,624 115,345 110,371 115,703 114,198
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,092,092 1,988,816 1,972,054 1,912,985 1,983,650