単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,368,504 1,317,401 1,392,841 1,375,165 1,337,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,523 111,872 123,861 56,686 102,890
1. Tiền 56,566 59,842 42,811 28,628 37,890
2. Các khoản tương đương tiền 43,958 52,030 81,049 28,057 65,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,359 6,780 5,586 37,851 4,813
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 669,637 637,103 732,681 677,044 671,668
1. Phải thu khách hàng 327,547 308,577 402,755 342,468 362,602
2. Trả trước cho người bán 159,114 144,822 146,974 156,884 143,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 204,625 205,354 204,602 205,452 208,266
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,868 -28,868 -28,868 -34,363 -49,252
IV. Tổng hàng tồn kho 571,038 538,434 502,136 572,527 531,661
1. Hàng tồn kho 572,026 539,421 503,124 573,500 532,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -988 -988 -988 -973 -973
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,947 23,212 28,578 31,057 26,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,301 11,349 13,533 14,378 13,235
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,087 8,729 10,774 11,960 9,132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,559 3,135 4,271 4,719 4,472
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 603,550 595,584 590,808 583,929 580,239
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,172 2,172 2,172 2,105 2,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,172 2,172 2,172 2,105 2,105
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 324,273 317,720 315,164 308,651 302,228
1. Tài sản cố định hữu hình 296,692 290,276 287,856 281,481 275,194
- Nguyên giá 565,445 564,995 569,197 568,939 569,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,753 -274,719 -281,341 -287,459 -293,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,581 27,444 27,307 27,170 27,034
- Nguyên giá 32,592 32,592 32,592 32,592 32,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,011 -5,148 -5,285 -5,422 -5,559
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 128,988 127,241 125,494 123,398 121,657
- Nguyên giá 218,641 218,641 218,641 217,881 217,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,654 -91,401 -93,148 -94,483 -96,224
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 69,180 69,032 70,078 69,583 68,952
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,608 66,461 67,506 67,011 66,380
3. Đầu tư dài hạn khác 15,131 15,131 15,131 15,131 15,131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,559 -12,559 -12,559 -12,559 -12,559
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,772 14,587 14,153 13,969 13,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,397 14,211 13,777 13,671 13,040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 376 376 376 298 376
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 350 291 233 175 117
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,972,054 1,912,985 1,983,650 1,959,093 1,918,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,261,359 1,193,369 1,271,916 1,250,216 1,203,768
I. Nợ ngắn hạn 1,084,718 1,022,703 1,105,863 1,089,216 1,049,012
1. Vay và nợ ngắn 296,228 288,281 264,985 234,026 206,159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 403,528 397,480 471,156 451,670 443,886
4. Người mua trả tiền trước 164,476 117,438 128,731 174,076 148,613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,650 35,278 32,158 28,497 39,431
6. Phải trả người lao động 14,806 13,180 19,246 16,113 17,083
7. Chi phí phải trả 44,375 36,184 57,548 47,066 44,553
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 96,724 100,421 103,737 115,400 124,872
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,349 31,302 26,205 22,697 21,183
II. Nợ dài hạn 176,641 170,666 166,054 161,001 154,756
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 502 502
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 55,105 52,654 52,622 51,702 51,434
4. Vay và nợ dài hạn 104,259 100,999 96,215 91,960 86,181
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,309 12,074 12,309 11,958 11,790
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 710,695 719,616 711,733 708,877 714,342
I. Vốn chủ sở hữu 710,687 719,608 711,725 708,869 714,333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 580,186 580,186 580,186 580,186 580,186
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,292 6,292 6,292 6,292 6,292
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,317 3,317 3,317 3,317 3,317
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -5,094 -5,094 -5,094 -5,094 -5,094
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,281 1,508 2,371 2,022 2,776
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,744 39,744 39,744 39,744 39,744
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,410 -22,048 -29,289 -18,662 -24,189
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8 8 8 8 8
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,581 3,140 2,096 -329 3,231
2. Nguồn kinh phí 8 8 8 8 8
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 110,371 115,703 114,198 101,063 111,301
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,972,054 1,912,985 1,983,650 1,959,093 1,918,110