単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,381,232 1,368,504 1,317,401 1,392,841 1,375,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,014 100,523 111,872 123,861 56,686
1. Tiền 91,983 56,566 59,842 42,811 28,628
2. Các khoản tương đương tiền 32,030 43,958 52,030 81,049 28,057
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,731 6,359 6,780 5,586 37,851
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 752,006 669,637 637,103 732,681 677,044
1. Phải thu khách hàng 393,381 327,547 308,577 402,755 342,468
2. Trả trước cho người bán 176,176 159,114 144,822 146,974 156,884
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 203,244 204,625 205,354 204,602 205,452
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,014 -28,868 -28,868 -28,868 -34,363
IV. Tổng hàng tồn kho 486,985 571,038 538,434 502,136 572,527
1. Hàng tồn kho 487,973 572,026 539,421 503,124 573,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -988 -988 -988 -988 -973
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,496 20,947 23,212 28,578 31,057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,641 8,301 11,349 13,533 14,378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,337 10,087 8,729 10,774 11,960
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,518 2,559 3,135 4,271 4,719
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 607,584 603,550 595,584 590,808 583,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,100 2,172 2,172 2,172 2,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,100 2,172 2,172 2,172 2,105
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 326,885 324,273 317,720 315,164 308,651
1. Tài sản cố định hữu hình 299,167 296,692 290,276 287,856 281,481
- Nguyên giá 562,372 565,445 564,995 569,197 568,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,205 -268,753 -274,719 -281,341 -287,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,718 27,581 27,444 27,307 27,170
- Nguyên giá 32,592 32,592 32,592 32,592 32,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,874 -5,011 -5,148 -5,285 -5,422
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 130,735 128,988 127,241 125,494 123,398
- Nguyên giá 218,641 218,641 218,641 218,641 217,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,907 -89,654 -91,401 -93,148 -94,483
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67,546 69,180 69,032 70,078 69,583
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,975 66,608 66,461 67,506 67,011
3. Đầu tư dài hạn khác 15,131 15,131 15,131 15,131 15,131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,559 -12,559 -12,559 -12,559 -12,559
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,157 14,772 14,587 14,153 13,969
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,781 14,397 14,211 13,777 13,671
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 376 376 376 376 298
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 408 350 291 233 175
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,988,816 1,972,054 1,912,985 1,983,650 1,959,093
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,273,783 1,261,359 1,193,369 1,271,916 1,250,216
I. Nợ ngắn hạn 1,094,720 1,084,718 1,022,703 1,105,863 1,089,216
1. Vay và nợ ngắn 275,053 296,228 288,281 264,985 234,026
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 432,833 403,528 397,480 471,156 451,670
4. Người mua trả tiền trước 167,848 164,476 117,438 128,731 174,076
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,085 29,650 35,278 32,158 28,497
6. Phải trả người lao động 12,085 14,806 13,180 19,246 16,113
7. Chi phí phải trả 46,759 44,375 36,184 57,548 47,066
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 98,271 96,724 100,421 103,737 115,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,787 31,349 31,302 26,205 22,697
II. Nợ dài hạn 179,062 176,641 170,666 166,054 161,001
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 502
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 52,305 55,105 52,654 52,622 51,702
4. Vay và nợ dài hạn 109,043 104,259 100,999 96,215 91,960
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,717 12,309 12,074 12,309 11,958
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 715,034 710,695 719,616 711,733 708,877
I. Vốn chủ sở hữu 715,026 710,687 719,608 711,725 708,869
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 580,186 580,186 580,186 580,186 580,186
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,292 6,292 6,292 6,292 6,292
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,317 3,317 3,317 3,317 3,317
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -5,094 -5,094 -5,094 -5,094 -5,094
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,691 2,281 1,508 2,371 2,022
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,744 39,744 39,744 39,744 39,744
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,074 -26,410 -22,048 -29,289 -18,662
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8 8 8 8 8
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 3,581 3,140 2,096 -329
2. Nguồn kinh phí 8 8 8 8 8
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 115,345 110,371 115,703 114,198 101,063
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,988,816 1,972,054 1,912,985 1,983,650 1,959,093