DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.59 | -14.55 | 2.25 | 8.32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.77 | -5.52 | 0.55 | 1.98 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.58 | 0.72 | 0.72 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.06 | 4.56 | 5.69 | 5.79 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 12,998.43 | 39,342.33 | 62,534.86 | 71,990.95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28.62 | 202.67 | 58.95 | 15.12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -15.03 | -5.51 | 4.66 | 9.68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.65 | -1.17 | 4.15 | 6.73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18.75 | 396.34 | 27.83 | 38.61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 53.77 | 119.39 | 47.62 | 76.33 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 653.18 | 275.82 | 199.87 | 141.69 |
Thời gian tồn kho | Date | 19.80 | 8.64 | 4.31 | 11.26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 79.13 | 84.94 | 53.91 | 34.77 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 754.43 | 311.61 | 238.30 | 195.59 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 11,344.55 | 3,170.15 | 1,965.49 | 5,071.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.73 | 1.10 | 1.05 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.67 | 1.06 | 1.03 | 1.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.48 | 0.51 | 0.53 | 0.61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.06 | 3.56 | 4.69 | 4.80 |