TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,382,769
|
26,866,733
|
33,587,473
|
40,826,969
|
42,388,579
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,926,426
|
1,868,253
|
1,858,262
|
5,050,743
|
4,558,985
|
1. Tiền
|
1,240,957
|
983,305
|
895,286
|
2,427,790
|
4,028,730
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,685,469
|
884,948
|
962,976
|
2,622,953
|
530,254
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
604,000
|
859,475
|
687,775
|
613,344
|
3,825,833
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-390,000
|
-135,000
|
-490,000
|
-486,450
|
-386,800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,896,414
|
23,261,094
|
29,729,804
|
34,243,067
|
31,756,528
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,595,121
|
11,452,445
|
12,402,310
|
12,316,754
|
16,307,712
|
2. Trả trước cho người bán
|
163,063
|
100,108
|
1,626,226
|
1,778,870
|
769,368
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,138,229
|
11,051,541
|
15,044,269
|
19,690,444
|
13,871,262
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-227,365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
712,093
|
811,247
|
982,716
|
703,385
|
2,005,436
|
1. Hàng tồn kho
|
712,093
|
811,247
|
982,716
|
703,385
|
2,005,436
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
243,836
|
66,663
|
328,915
|
216,430
|
241,797
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
212,806
|
16,307
|
164,682
|
139,380
|
200,408
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,666
|
50,356
|
139,359
|
9,007
|
6,676
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28,364
|
0
|
24,875
|
68,043
|
34,713
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19,814,061
|
24,786,971
|
34,449,492
|
46,098,452
|
57,135,100
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,969,528
|
16,889,287
|
21,238,146
|
26,305,730
|
29,051,490
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
789,648
|
3,863,320
|
1,942,095
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,470,369
|
16,099,639
|
16,506,604
|
23,488,867
|
28,129,845
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
850,496
|
1,158,452
|
5,709,719
|
10,173,343
|
14,165,913
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
849,425
|
1,150,354
|
5,681,334
|
3,990,618
|
8,284,217
|
- Nguyên giá
|
1,123,924
|
1,511,189
|
6,113,533
|
4,638,893
|
9,121,275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274,499
|
-360,835
|
-432,199
|
-648,275
|
-837,058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6,135,424
|
5,826,331
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
6,181,117
|
6,181,117
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-45,692
|
-354,786
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,071
|
8,098
|
28,386
|
47,300
|
55,365
|
- Nguyên giá
|
30,834
|
39,171
|
61,942
|
88,711
|
108,623
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,763
|
-31,074
|
-33,556
|
-41,411
|
-53,259
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
198,244
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
42,271
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,991,551
|
6,089,055
|
7,043,460
|
9,089,327
|
10,222,925
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,991,551
|
6,089,055
|
6,639,189
|
9,056,529
|
10,222,925
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
404,271
|
32,798
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
45,196,830
|
51,653,704
|
68,036,964
|
86,925,421
|
99,523,679
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,218,431
|
34,799,494
|
53,138,670
|
71,672,281
|
82,593,526
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,833,799
|
15,522,181
|
30,417,319
|
38,861,476
|
33,852,758
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,094,816
|
7,320,070
|
8,549,902
|
13,553,794
|
13,561,624
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,421,612
|
3,241,430
|
9,659,936
|
8,805,295
|
6,194,937
|
4. Người mua trả tiền trước
|
772,902
|
544,895
|
1,986,659
|
3,546,077
|
1,515,557
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
293,547
|
288,705
|
358,418
|
449,815
|
280,656
|
6. Phải trả người lao động
|
62,912
|
81,632
|
190,126
|
155,083
|
213,039
|
7. Chi phí phải trả
|
867,911
|
929,357
|
855,085
|
1,926,403
|
2,414,424
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,588,287
|
1,092,826
|
3,409,079
|
4,157,249
|
3,055,342
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,314,535
|
1,758,369
|
2,662,251
|
2,355,398
|
II. Nợ dài hạn
|
10,384,633
|
19,277,313
|
22,721,351
|
32,810,805
|
48,740,768
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
42,377
|
50,853
|
69,127
|
1,624
|
843,067
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,347,041
|
8,140,241
|
10,309,746
|
17,257,039
|
30,052,392
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
67,825
|
154,517
|
12,342,478
|
0
|
540,444
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,927,391
|
10,931,702
|
0
|
15,552,142
|
17,304,865
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,978,399
|
16,854,210
|
14,898,295
|
15,253,140
|
16,930,153
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,978,399
|
16,854,210
|
14,898,295
|
15,253,140
|
16,930,153
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,416,113
|
5,416,113
|
5,416,113
|
5,416,113
|
5,416,113
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
245,949
|
247,483
|
247,483
|
247,483
|
247,483
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,347,121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
73,551
|
-110,730
|
195,329
|
318,761
|
569,157
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,589,251
|
11,281,433
|
9,018,934
|
9,249,524
|
10,675,302
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,864,157
|
327,150
|
146,292
|
5,490
|
8,733
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
656
|
19,912
|
20,436
|
21,258
|
22,098
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
45,196,830
|
51,653,704
|
68,036,964
|
86,925,421
|
99,523,679
|