単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,382,769 26,866,733 33,587,473 40,826,969 42,388,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,926,426 1,868,253 1,858,262 5,050,743 4,558,985
1. Tiền 1,240,957 983,305 895,286 2,427,790 4,028,730
2. Các khoản tương đương tiền 1,685,469 884,948 962,976 2,622,953 530,254
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 604,000 859,475 687,775 613,344 3,825,833
1. Đầu tư ngắn hạn 990,000 990,000 990,000 990,000 990,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -390,000 -135,000 -490,000 -486,450 -386,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,896,414 23,261,094 29,729,804 34,243,067 31,756,528
1. Phải thu khách hàng 8,595,121 11,452,445 12,402,310 12,316,754 16,307,712
2. Trả trước cho người bán 163,063 100,108 1,626,226 1,778,870 769,368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,138,229 11,051,541 15,044,269 19,690,444 13,871,262
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -227,365
IV. Tổng hàng tồn kho 712,093 811,247 982,716 703,385 2,005,436
1. Hàng tồn kho 712,093 811,247 982,716 703,385 2,005,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 243,836 66,663 328,915 216,430 241,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 212,806 16,307 164,682 139,380 200,408
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,666 50,356 139,359 9,007 6,676
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28,364 0 24,875 68,043 34,713
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19,814,061 24,786,971 34,449,492 46,098,452 57,135,100
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,969,528 16,889,287 21,238,146 26,305,730 29,051,490
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 789,648 3,863,320 1,942,095 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12,470,369 16,099,639 16,506,604 23,488,867 28,129,845
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 850,496 1,158,452 5,709,719 10,173,343 14,165,913
1. Tài sản cố định hữu hình 849,425 1,150,354 5,681,334 3,990,618 8,284,217
- Nguyên giá 1,123,924 1,511,189 6,113,533 4,638,893 9,121,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,499 -360,835 -432,199 -648,275 -837,058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 6,135,424 5,826,331
- Nguyên giá 0 0 0 6,181,117 6,181,117
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -45,692 -354,786
3. Tài sản cố định vô hình 1,071 8,098 28,386 47,300 55,365
- Nguyên giá 30,834 39,171 61,942 88,711 108,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,763 -31,074 -33,556 -41,411 -53,259
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 198,244 149,417 149,417 149,417 149,417
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,271 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 149,417 149,417 149,417 149,417 149,417
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,991,551 6,089,055 7,043,460 9,089,327 10,222,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,991,551 6,089,055 6,639,189 9,056,529 10,222,925
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 404,271 32,798 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,196,830 51,653,704 68,036,964 86,925,421 99,523,679
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30,218,431 34,799,494 53,138,670 71,672,281 82,593,526
I. Nợ ngắn hạn 19,833,799 15,522,181 30,417,319 38,861,476 33,852,758
1. Vay và nợ ngắn 10,094,816 7,320,070 8,549,902 13,553,794 13,561,624
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,421,612 3,241,430 9,659,936 8,805,295 6,194,937
4. Người mua trả tiền trước 772,902 544,895 1,986,659 3,546,077 1,515,557
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 293,547 288,705 358,418 449,815 280,656
6. Phải trả người lao động 62,912 81,632 190,126 155,083 213,039
7. Chi phí phải trả 867,911 929,357 855,085 1,926,403 2,414,424
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,588,287 1,092,826 3,409,079 4,157,249 3,055,342
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1,314,535 1,758,369 2,662,251 2,355,398
II. Nợ dài hạn 10,384,633 19,277,313 22,721,351 32,810,805 48,740,768
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 42,377 50,853 69,127 1,624 843,067
4. Vay và nợ dài hạn 1,347,041 8,140,241 10,309,746 17,257,039 30,052,392
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 67,825 154,517 12,342,478 0 540,444
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 8,927,391 10,931,702 0 15,552,142 17,304,865
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,978,399 16,854,210 14,898,295 15,253,140 16,930,153
I. Vốn chủ sở hữu 14,978,399 16,854,210 14,898,295 15,253,140 16,930,153
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,416,113 5,416,113 5,416,113 5,416,113 5,416,113
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,949 247,483 247,483 247,483 247,483
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,347,121 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 73,551 -110,730 195,329 318,761 569,157
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,589,251 11,281,433 9,018,934 9,249,524 10,675,302
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,864,157 327,150 146,292 5,490 8,733
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 656 19,912 20,436 21,258 22,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,196,830 51,653,704 68,036,964 86,925,421 99,523,679