単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43,484,443 42,388,579 36,445,844 40,758,032 39,859,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,060,926 4,558,985 2,224,188 7,148,654 5,470,360
1. Tiền 1,545,672 4,028,730 1,711,633 6,532,340 5,392,255
2. Các khoản tương đương tiền 515,254 530,254 512,555 616,314 78,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,672,865 3,825,833 3,914,050 2,438,767 2,741,767
1. Đầu tư ngắn hạn 990,000 990,000 990,000 990,000 990,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -311,850 -386,800 -345,000 -415,000 -405,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,282,593 31,756,528 27,918,665 28,609,120 29,322,352
1. Phải thu khách hàng 11,577,591 16,307,712 12,001,364 9,650,921 9,251,557
2. Trả trước cho người bán 2,178,027 769,368 995,288 1,522,599 1,701,443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,101,406 13,871,262 13,611,194 16,127,834 17,063,526
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -85,522 -227,365 -227,894 -230,948 -232,886
IV. Tổng hàng tồn kho 1,151,714 2,005,436 2,089,934 2,328,543 2,009,708
1. Hàng tồn kho 1,151,714 2,005,436 2,089,934 2,328,543 2,009,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 316,345 241,797 299,007 232,949 315,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 274,947 200,408 275,668 227,279 307,586
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,767 6,676 5,881 5,670 5,621
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 34,630 34,713 17,458 0 2,368
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 50,281,907 57,135,100 62,320,259 71,401,160 75,368,604
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,784,862 29,051,490 33,881,883 37,481,110 37,892,488
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 4,734,127 4,925,884 5,113,199
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 26,889,078 28,129,845 28,223,011 31,612,565 31,825,259
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,865,100 14,165,913 14,032,242 17,830,100 18,839,650
1. Tài sản cố định hữu hình 3,903,013 8,284,217 8,214,657 10,577,741 11,687,150
- Nguyên giá 4,720,581 9,121,275 9,178,965 11,696,862 12,980,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -817,568 -837,058 -964,308 -1,119,120 -1,293,845
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,904,017 5,826,331 5,750,126 5,673,073 5,595,174
- Nguyên giá 6,181,117 6,181,117 6,181,117 6,181,117 6,181,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,100 -354,786 -430,991 -508,044 -585,943
3. Tài sản cố định vô hình 58,070 55,365 67,459 1,579,286 1,557,325
- Nguyên giá 108,050 108,623 123,727 1,646,807 1,647,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,980 -53,259 -56,267 -67,521 -90,144
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 149,417 149,417 149,417 149,417 149,417
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 149,417 149,417 149,417 149,417 149,417
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,906,376 10,222,925 12,816,894 9,863,158 9,937,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,906,376 10,222,925 12,816,894 9,863,158 9,937,175
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,766,349 99,523,679 98,766,103 112,159,192 115,228,366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 77,043,142 82,593,526 80,938,922 88,452,902 90,816,927
I. Nợ ngắn hạn 38,937,860 33,852,758 31,945,351 37,255,798 37,274,086
1. Vay và nợ ngắn 17,600,703 13,561,624 13,246,405 19,118,137 19,055,868
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,503,954 6,194,937 6,311,783 4,930,655 5,637,828
4. Người mua trả tiền trước 1,203,706 1,515,557 1,325,192 1,318,486 1,578,058
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 334,600 280,656 253,077 382,032 382,654
6. Phải trả người lao động 191,603 213,039 222,421 245,632 230,267
7. Chi phí phải trả 2,000,880 2,414,424 2,596,716 2,362,998 2,327,639
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,179,556 3,055,342 2,902,358 3,150,850 2,566,449
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,881,043 2,355,398 2,355,398 2,244,644 2,129,593
II. Nợ dài hạn 38,105,282 48,740,768 48,993,572 51,197,105 53,542,840
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 737,389 843,067 1,012,970 1,243,034 1,340,098
4. Vay và nợ dài hạn 20,079,134 30,052,392 29,944,455 31,896,090 33,799,025
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 415,260 540,444 549,151 615,482 659,157
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 16,873,499 17,304,865 17,486,996 17,442,498 17,744,561
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16,723,208 16,930,153 17,827,181 23,706,290 24,411,439
I. Vốn chủ sở hữu 16,723,208 16,930,153 17,827,181 23,706,290 24,411,439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,416,113 5,416,113 5,416,113 5,916,113 5,916,113
2. Thặng dư vốn cổ phần 247,483 247,483 247,483 4,747,383 4,747,383
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 383,655 569,157 900,762 1,074,009 1,458,910
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,651,936 10,675,302 11,239,845 11,945,529 12,264,805
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,782 8,733 9,838 10,115 11,393
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,021 22,098 22,977 23,256 24,228
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,766,349 99,523,679 98,766,103 112,159,192 115,228,366