|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
43,484,443
|
42,388,579
|
36,445,844
|
40,758,032
|
39,859,762
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,060,926
|
4,558,985
|
2,224,188
|
7,148,654
|
5,470,360
|
|
1. Tiền
|
1,545,672
|
4,028,730
|
1,711,633
|
6,532,340
|
5,392,255
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
515,254
|
530,254
|
512,555
|
616,314
|
78,105
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,672,865
|
3,825,833
|
3,914,050
|
2,438,767
|
2,741,767
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-311,850
|
-386,800
|
-345,000
|
-415,000
|
-405,500
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,282,593
|
31,756,528
|
27,918,665
|
28,609,120
|
29,322,352
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,577,591
|
16,307,712
|
12,001,364
|
9,650,921
|
9,251,557
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,178,027
|
769,368
|
995,288
|
1,522,599
|
1,701,443
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,101,406
|
13,871,262
|
13,611,194
|
16,127,834
|
17,063,526
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-85,522
|
-227,365
|
-227,894
|
-230,948
|
-232,886
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,151,714
|
2,005,436
|
2,089,934
|
2,328,543
|
2,009,708
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,151,714
|
2,005,436
|
2,089,934
|
2,328,543
|
2,009,708
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
316,345
|
241,797
|
299,007
|
232,949
|
315,575
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
274,947
|
200,408
|
275,668
|
227,279
|
307,586
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,767
|
6,676
|
5,881
|
5,670
|
5,621
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
34,630
|
34,713
|
17,458
|
0
|
2,368
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
50,281,907
|
57,135,100
|
62,320,259
|
71,401,160
|
75,368,604
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,784,862
|
29,051,490
|
33,881,883
|
37,481,110
|
37,892,488
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
4,734,127
|
4,925,884
|
5,113,199
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
26,889,078
|
28,129,845
|
28,223,011
|
31,612,565
|
31,825,259
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
9,865,100
|
14,165,913
|
14,032,242
|
17,830,100
|
18,839,650
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,903,013
|
8,284,217
|
8,214,657
|
10,577,741
|
11,687,150
|
|
- Nguyên giá
|
4,720,581
|
9,121,275
|
9,178,965
|
11,696,862
|
12,980,995
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-817,568
|
-837,058
|
-964,308
|
-1,119,120
|
-1,293,845
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,904,017
|
5,826,331
|
5,750,126
|
5,673,073
|
5,595,174
|
|
- Nguyên giá
|
6,181,117
|
6,181,117
|
6,181,117
|
6,181,117
|
6,181,117
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-277,100
|
-354,786
|
-430,991
|
-508,044
|
-585,943
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,070
|
55,365
|
67,459
|
1,579,286
|
1,557,325
|
|
- Nguyên giá
|
108,050
|
108,623
|
123,727
|
1,646,807
|
1,647,469
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,980
|
-53,259
|
-56,267
|
-67,521
|
-90,144
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
149,417
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,906,376
|
10,222,925
|
12,816,894
|
9,863,158
|
9,937,175
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,906,376
|
10,222,925
|
12,816,894
|
9,863,158
|
9,937,175
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93,766,349
|
99,523,679
|
98,766,103
|
112,159,192
|
115,228,366
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
77,043,142
|
82,593,526
|
80,938,922
|
88,452,902
|
90,816,927
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,937,860
|
33,852,758
|
31,945,351
|
37,255,798
|
37,274,086
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,600,703
|
13,561,624
|
13,246,405
|
19,118,137
|
19,055,868
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
6,503,954
|
6,194,937
|
6,311,783
|
4,930,655
|
5,637,828
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,203,706
|
1,515,557
|
1,325,192
|
1,318,486
|
1,578,058
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
334,600
|
280,656
|
253,077
|
382,032
|
382,654
|
|
6. Phải trả người lao động
|
191,603
|
213,039
|
222,421
|
245,632
|
230,267
|
|
7. Chi phí phải trả
|
2,000,880
|
2,414,424
|
2,596,716
|
2,362,998
|
2,327,639
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,179,556
|
3,055,342
|
2,902,358
|
3,150,850
|
2,566,449
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,881,043
|
2,355,398
|
2,355,398
|
2,244,644
|
2,129,593
|
|
II. Nợ dài hạn
|
38,105,282
|
48,740,768
|
48,993,572
|
51,197,105
|
53,542,840
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
737,389
|
843,067
|
1,012,970
|
1,243,034
|
1,340,098
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,079,134
|
30,052,392
|
29,944,455
|
31,896,090
|
33,799,025
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
415,260
|
540,444
|
549,151
|
615,482
|
659,157
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
16,873,499
|
17,304,865
|
17,486,996
|
17,442,498
|
17,744,561
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16,723,208
|
16,930,153
|
17,827,181
|
23,706,290
|
24,411,439
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16,723,208
|
16,930,153
|
17,827,181
|
23,706,290
|
24,411,439
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,416,113
|
5,416,113
|
5,416,113
|
5,916,113
|
5,916,113
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
247,483
|
247,483
|
247,483
|
4,747,383
|
4,747,383
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
383,655
|
569,157
|
900,762
|
1,074,009
|
1,458,910
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,651,936
|
10,675,302
|
11,239,845
|
11,945,529
|
12,264,805
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,782
|
8,733
|
9,838
|
10,115
|
11,393
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
24,021
|
22,098
|
22,977
|
23,256
|
24,228
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93,766,349
|
99,523,679
|
98,766,103
|
112,159,192
|
115,228,366
|