I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
277,352
|
676,387
|
634,821
|
760,279
|
108,407
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-445,685
|
743,055
|
778,691
|
871,523
|
285,697
|
- Khấu hao TSCĐ
|
135,281
|
192,253
|
147,049
|
138,462
|
133,813
|
- Các khoản dự phòng
|
196,023
|
252,645
|
354,503
|
345,422
|
-263,279
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-263,695
|
-123,468
|
-168,478
|
170,597
|
-387,794
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,132,087
|
-297,076
|
-42,232
|
-277,525
|
-23,264
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
618,793
|
718,701
|
487,850
|
494,568
|
826,221
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-168,333
|
1,419,442
|
1,413,512
|
1,631,802
|
394,104
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,268,504
|
2,483,819
|
1,337,838
|
5,372,841
|
1,755,249
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
412,409
|
-259,152
|
-34,972
|
-154,205
|
-853,722
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
374,454
|
-2,650,112
|
-134,869
|
-1,497,059
|
-854,558
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-99,173
|
304,661
|
-920,918
|
-2,712,282
|
1,757,990
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-601,594
|
-480,485
|
-756,708
|
-444,960
|
-471,673
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,666
|
-535
|
-37
|
0
|
1
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
692
|
-692
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-107,983
|
|
-130
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,075,617
|
818,330
|
903,025
|
2,196,137
|
1,727,391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,589,550
|
-2,827,673
|
-3,768,033
|
-5,435,062
|
-3,652,170
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,330,020
|
|
|
573,564
|
285,318
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-323,084
|
-51,112
|
-175,262
|
-1,752,380
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-100,000
|
118,289
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-110,131
|
278,325
|
-174,345
|
-158,873
|
83,688
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,469,661
|
-2,754,143
|
-3,993,490
|
-5,195,634
|
-5,035,543
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,980,719
|
10,847,520
|
18,490,023
|
11,874,141
|
19,868,435
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,578,506
|
-10,977,917
|
-14,131,802
|
-9,321,958
|
-13,969,385
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,025,744
|
|
-155,568
|
-79,043
|
-78,744
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-57,790
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,376,469
|
-130,397
|
4,202,653
|
2,415,350
|
5,820,307
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,982,425
|
-2,066,209
|
1,112,188
|
-584,147
|
2,512,155
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,076,624
|
5,050,743
|
3,040,653
|
2,597,624
|
2,060,926
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8,306
|
56,119
|
-47,374
|
47,449
|
-14,097
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,050,743
|
3,040,653
|
4,105,467
|
2,060,926
|
4,558,985
|