単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,164,227 19,796,775 17,952,150 17,885,304 16,931,445
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 18,164,227 19,796,775 17,952,150 17,885,304 16,931,445
Giá vốn hàng bán 15,961,743 18,786,629 15,548,464 15,468,335 14,835,696
Lợi nhuận gộp 2,202,484 1,010,146 2,403,686 2,416,969 2,095,749
Doanh thu hoạt động tài chính 242,133 690,636 405,737 598,467 366,121
Chi phí tài chính 1,084,519 560,497 1,142,953 1,176,337 1,196,074
Trong đó: Chi phí lãi vay 717,111 826,221 809,983 896,702 928,198
Chi phí bán hàng 695,359 644,704 567,739 615,766 631,135
Chi phí quản lý doanh nghiệp -17,364 507,846 273,464 468,493 237,579
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 682,102 -12,265 825,268 754,840 397,083
Thu nhập khác 88,493 124,465 12,472 83,333 4,137
Chi phí khác 10,316 3,793 1,337 23,276 1,191
Lợi nhuận khác 78,176 120,672 11,135 60,057 2,945
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 760,279 108,407 836,403 814,897 400,028
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,014 8,155 3,040 54,219 1,193
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 188,559 78,808 192,027 107,966 78,587
Chi phí thuế TNDN 189,573 86,963 195,067 162,185 79,780
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 570,706 21,444 641,336 652,712 320,248
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -880 -1,922 878 280 972
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 571,585 23,366 640,457 652,432 319,276
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)