単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,797,012 17,791,993 16,223,624 18,164,227 19,796,775
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 18,797,012 17,791,993 16,223,624 18,164,227 19,796,775
Giá vốn hàng bán 18,899,357 16,046,712 14,445,731 15,961,743 18,786,629
Lợi nhuận gộp -102,345 1,745,281 1,777,893 2,202,484 1,010,146
Doanh thu hoạt động tài chính 2,717,677 584,526 568,526 242,133 690,636
Chi phí tài chính 1,464,300 940,547 996,946 1,084,519 560,497
Trong đó: Chi phí lãi vay 618,793 718,701 555,711 717,111 826,221
Chi phí bán hàng 765,541 657,210 601,931 695,359 644,704
Chi phí quản lý doanh nghiệp 552,018 189,815 216,294 -17,364 507,846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -166,527 542,235 531,248 682,102 -12,265
Thu nhập khác 461,127 140,688 121,097 88,493 124,465
Chi phí khác 17,248 6,536 17,524 10,316 3,793
Lợi nhuận khác 443,880 134,152 103,573 78,176 120,672
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 277,352 676,387 634,821 760,279 108,407
Chi phí thuế TNDN hiện hành -90,448 943 1,365 1,014 8,155
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 215,954 136,304 54,791 188,559 78,808
Chi phí thuế TNDN 125,506 137,247 56,157 189,573 86,963
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 151,846 539,140 578,664 570,706 21,444
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 25,686 2,957 685 -880 -1,922
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 126,160 536,184 577,979 571,585 23,366
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)