Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,223,624
|
18,164,227
|
19,796,775
|
17,952,150
|
17,885,304
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
16,223,624
|
18,164,227
|
19,796,775
|
17,952,150
|
17,885,304
|
Giá vốn hàng bán
|
14,445,731
|
15,961,743
|
18,786,629
|
15,548,464
|
15,468,335
|
Lợi nhuận gộp
|
1,777,893
|
2,202,484
|
1,010,146
|
2,403,686
|
2,416,969
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
568,526
|
242,133
|
690,636
|
405,737
|
598,467
|
Chi phí tài chính
|
996,946
|
1,084,519
|
560,497
|
1,142,953
|
1,176,337
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
555,711
|
717,111
|
826,221
|
809,983
|
896,702
|
Chi phí bán hàng
|
601,931
|
695,359
|
644,704
|
567,739
|
615,766
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
216,294
|
-17,364
|
507,846
|
273,464
|
468,493
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
531,248
|
682,102
|
-12,265
|
825,268
|
754,840
|
Thu nhập khác
|
121,097
|
88,493
|
124,465
|
12,472
|
83,333
|
Chi phí khác
|
17,524
|
10,316
|
3,793
|
1,337
|
23,276
|
Lợi nhuận khác
|
103,573
|
78,176
|
120,672
|
11,135
|
60,057
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
634,821
|
760,279
|
108,407
|
836,403
|
814,897
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,365
|
1,014
|
8,155
|
3,040
|
54,219
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
54,791
|
188,559
|
78,808
|
192,027
|
107,966
|
Chi phí thuế TNDN
|
56,157
|
189,573
|
86,963
|
195,067
|
162,185
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
578,664
|
570,706
|
21,444
|
641,336
|
652,712
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
685
|
-880
|
-1,922
|
878
|
280
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
577,979
|
571,585
|
23,366
|
640,457
|
652,432
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|