単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,209,776 12,998,434 39,342,331 62,534,861 71,990,946
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 18,209,776 12,998,434 39,342,331 62,534,861 71,990,946
Giá vốn hàng bán 19,782,808 14,951,630 41,509,238 59,617,691 65,024,354
Lợi nhuận gộp -1,573,033 -1,953,196 -2,166,906 2,917,170 6,966,591
Doanh thu hoạt động tài chính 1,224,403 3,920,048 2,615,252 3,730,473 2,080,223
Chi phí tài chính 751,227 798,184 2,866,387 3,050,695 3,669,023
Trong đó: Chi phí lãi vay 452,573 807,752 1,359,768 1,872,851 2,972,481
Chi phí bán hàng 769,892 607,756 938,025 2,218,111 2,597,416
Chi phí quản lý doanh nghiệp 391,125 383,335 526,776 1,129,227 1,348,825
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,395,983 177,576 -3,882,842 249,610 1,431,550
Thu nhập khác 2,528,151 16,630 2,102,390 525,822 475,713
Chi phí khác 9,212 7,779 38,166 53,322 38,170
Lợi nhuận khác 2,518,939 8,851 2,064,224 472,500 437,544
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -135,109 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 122,956 186,427 -1,818,619 722,110 1,869,094
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,368 13,896 746,003 128,587 11,478
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34,514 72,282 -393,289 249,660 430,999
Chi phí thuế TNDN 52,883 86,178 352,714 378,246 442,477
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,073 100,249 -2,171,332 343,864 1,426,617
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 74 5,074 524 -52,534 840
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69,999 95,175 -2,171,856 396,398 1,425,777
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)