I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
122,918
|
186,427
|
-1,818,619
|
722,110
|
1,869,094
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,634,111
|
1,040,064
|
3,604,181
|
4,521,197
|
3,213,127
|
- Khấu hao TSCĐ
|
130,741
|
592,616
|
79,611
|
431,452
|
613,617
|
- Các khoản dự phòng
|
-165,000
|
-288,242
|
2,706,114
|
3,679,717
|
1,063,194
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
135,109
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-170,433
|
188,803
|
-136,990
|
-32,806
|
-510,289
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-1,206,238
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,122
|
-249,196
|
-404,321
|
-1,430,017
|
-749,512
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
-3,061
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
-804,741
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
452,573
|
799,144
|
1,359,768
|
1,872,851
|
2,796,117
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,511,193
|
1,226,491
|
1,785,563
|
5,243,307
|
5,082,221
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,918,409
|
-3,534,315
|
-8,286,620
|
-2,796,293
|
4,085,969
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
61,333
|
366,663
|
-171,469
|
279,332
|
-1,302,051
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,275,006
|
-99,154
|
12,542,017
|
-521,664
|
-4,083,913
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,434,771
|
-974,704
|
-1,562,820
|
-1,592,068
|
-1,227,424
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
10,615
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-432,836
|
-537,519
|
-1,375,710
|
-1,618,737
|
-2,376,423
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-256,424
|
-6,500
|
-140,405
|
-3,820
|
-571
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-45,542
|
-140,802
|
-130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,897,763
|
-3,548,423
|
2,745,014
|
-1,150,746
|
177,678
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-353,342
|
-172,381
|
-4,750,045
|
-5,533,753
|
-10,657,039
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,137,000
|
0
|
-183,300
|
2,331,104
|
859,026
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,000
|
-475
|
|
0
|
-3,809,681
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6,556
|
|
77,982
|
118,289
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5,279,310
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
712,078
|
1,692,419
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
293,595
|
36,259
|
53,377
|
199,547
|
213,390
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,785,331
|
-3,716,933
|
-4,879,968
|
-2,925,121
|
-13,276,015
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
310,700
|
15,500
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,536,617
|
2,348,655
|
28,281,295
|
34,687,174
|
61,181,119
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,182,011
|
17,350,605
|
-26,177,922
|
-26,374,748
|
-48,245,494
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-13,306,117
|
|
-1,030,088
|
-313,355
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
-57,790
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-334,694
|
6,408,643
|
2,103,373
|
7,282,338
|
12,564,480
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,447,127
|
-856,713
|
-31,581
|
3,206,471
|
-533,857
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,364,050
|
2,926,426
|
1,868,253
|
1,858,262
|
5,050,743
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
138,072
|
-201,439
|
21,590
|
-13,990
|
42,098
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,054,996
|
1,868,273
|
1,858,262
|
5,050,743
|
4,558,985
|