DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,35 | 0,31 | 0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,63 | 3,44 | 6,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,11 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,79 | 0,81 | 0,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 816,93 | 750,14 | 758,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,30 | -8,18 | 1,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,29 | 24,25 | 25,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,13 | 7,15 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,16 | 97,86 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,18 | 84,77 | 88,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,99 | 42,27 | 45,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,56 | 44,17 | 46,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,44 | 40,90 | 55,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 497,12 | 547,49 | 492,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.987,77 | 3.837,43 | 3.378,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,62 | 6,79 | 5,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,76 | 6,24 | 5,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,10 |