DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 73,40 | 50,93 | 6,97 | 11,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,84 | 23,92 | 6,07 | 10,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,20 | 1,43 | 0,96 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,95 | 1,49 | 1,20 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 853,34 | 1.051,59 | 593,84 | 620,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 66,23 | 23,23 | -43,53 | 4,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,90 | 26,55 | 2,11 | 3,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,64 | 30,78 | 8,08 | 13,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,67 | 97,18 | 94,04 | 99,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,29 | 79,99 | 79,85 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,05 | 7,15 | 29,26 | 11,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,10 | 27,53 | 20,16 | 27,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,08 | 17,47 | 9,90 | 18,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,39 | 161,15 | 237,24 | 212,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,60 | 235,53 | 284,89 | 255,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 2,03 | 3,82 | 3,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 1,68 | 3,30 | 2,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,37 | 0,38 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,95 | 0,49 | 0,20 | 0,40 |