DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,00 | 4,02 | 4,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,65 | 6,57 | 4,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,49 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,24 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,04 | 180,24 | 313,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,69 | -22,66 | 73,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,68 | 22,03 | 22,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,58 | 8,33 | 5,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,58 | 99,42 | 99,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,87 | 79,31 | 80,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,89 | 66,69 | 39,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,79 | 1,31 | 1,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,75 | 5,16 | 2,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,79 | 110,73 | 88,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 134,83 | 148,65 | 151,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,10 | 3,12 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,08 | 3,08 | 1,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,40 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,25 | 0,53 |