DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.99 | 17.72 | 13.84 | 15.28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.14 | 3.78 | 5.12 | 3.94 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 3.61 | 3.22 | 1.87 | 2.53 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.85 | 1.46 | 1.45 | 1.53 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,464.04 | 1,162.57 | 729.15 | 1,152.74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21.77 | -20.59 | -37.28 | 58.09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.89 | 5.12 | 5.73 | 6.98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.64 | 6.00 | 5.15 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98.05 | 81.34 | 85.34 | 76.59 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 64.86 | 53.89 | 97.97 | 82.18 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 26.14 | 13.27 | 24.23 | 23.50 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 79.15 | 85.91 | 147.55 | 113.83 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 172.87 | 203.04 | 216.32 | 241.99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.20 | 3.88 | 3.76 | 3.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.19 | 3.86 | 3.73 | 3.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.22 | 0.24 | 0.25 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.85 | 0.46 | 0.45 | 0.53 |