DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,27 | 0,16 | 1,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,72 | 0,10 | 0,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,47 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,10 | 3,24 | 3,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 384,47 | 327,64 | 423,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,19 | -14,78 | 29,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,26 | 5,19 | 4,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,96 | 1,80 | 2,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,42 | 30,91 | 54,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 39,43 | 18,68 | 70,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,25 | 78,51 | 56,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,33 | 39,32 | 28,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,30 | 144,38 | 111,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,71 | 34,54 | 42,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,10 | 2,24 | 2,16 |