TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
415,127
|
617,505
|
473,137
|
423,128
|
481,576
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100,042
|
112,902
|
124,513
|
119,557
|
182,209
|
1. Tiền
|
67,976
|
60,375
|
58,860
|
33,918
|
57,836
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,066
|
52,527
|
65,654
|
85,639
|
124,373
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65,677
|
122,746
|
166,907
|
130,333
|
67,076
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,275
|
16,525
|
16,525
|
16,525
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-397
|
-1,290
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
249,408
|
380,978
|
180,317
|
169,498
|
228,595
|
1. Phải thu khách hàng
|
225,046
|
358,764
|
162,291
|
136,666
|
217,045
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,108
|
8,241
|
7,709
|
26,214
|
12,265
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,413
|
21,076
|
19,472
|
17,699
|
10,028
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,160
|
-7,103
|
-9,155
|
-11,080
|
-10,744
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
879
|
1,400
|
3,740
|
3,697
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,365
|
3,476
|
1,967
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
286
|
35
|
78
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
593
|
0
|
186
|
1,730
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
226,413
|
174,523
|
229,569
|
228,552
|
190,458
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40,127
|
37,429
|
32,559
|
29,372
|
25,498
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,974
|
36,345
|
31,495
|
28,352
|
24,388
|
- Nguyên giá
|
107,568
|
109,733
|
109,099
|
109,424
|
109,365
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,593
|
-73,388
|
-77,604
|
-81,072
|
-84,977
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,153
|
1,084
|
1,065
|
1,019
|
1,110
|
- Nguyên giá
|
3,645
|
3,538
|
3,593
|
3,593
|
3,701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,492
|
-2,454
|
-2,528
|
-2,574
|
-2,591
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
184,661
|
135,631
|
196,159
|
198,219
|
164,083
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
164,775
|
112,018
|
169,857
|
171,142
|
137,638
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
19,038
|
21,623
|
21,623
|
23,445
|
23,445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-852
|
-710
|
-21
|
-68
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,319
|
1,316
|
595
|
112
|
135
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,319
|
1,316
|
595
|
112
|
135
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
641,540
|
792,028
|
702,706
|
651,680
|
672,034
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
454,835
|
593,775
|
527,758
|
435,117
|
455,243
|
I. Nợ ngắn hạn
|
452,835
|
527,585
|
461,176
|
432,073
|
452,867
|
1. Vay và nợ ngắn
|
270,353
|
225,401
|
232,447
|
223,798
|
294,331
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
171,670
|
253,008
|
196,242
|
177,901
|
126,065
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,348
|
2,606
|
54
|
13
|
39
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,733
|
12,964
|
6,075
|
2,951
|
5,715
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
16,150
|
16,197
|
8,080
|
10,136
|
7. Chi phí phải trả
|
527
|
12,266
|
2,674
|
11,878
|
15,530
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,202
|
5,181
|
7,487
|
7,453
|
1,050
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,000
|
66,189
|
66,581
|
3,044
|
2,376
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,000
|
3,457
|
3,506
|
3,044
|
2,376
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186,705
|
198,253
|
174,948
|
216,563
|
216,790
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186,705
|
198,253
|
174,948
|
216,563
|
216,790
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,490
|
119,490
|
119,490
|
166,995
|
166,995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45,544
|
45,544
|
45,544
|
57,826
|
57,826
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,087
|
12,104
|
-11,201
|
-28,842
|
-28,614
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
8
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
641,540
|
792,028
|
702,706
|
651,680
|
672,034
|