単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 520,456 487,589 481,576 518,406 515,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,267 144,934 182,209 166,517 174,813
1. Tiền 37,584 53,292 57,836 69,882 81,808
2. Các khoản tương đương tiền 71,683 91,642 124,373 96,636 93,005
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,293 80,662 67,076 67,640 75,920
1. Đầu tư ngắn hạn 16,525 16,525 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285,381 257,878 228,595 281,900 262,958
1. Phải thu khách hàng 244,829 236,045 217,045 226,869 230,543
2. Trả trước cho người bán 36,929 22,532 12,265 55,659 35,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,900 10,274 10,028 10,102 8,953
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,277 -10,973 -10,744 -10,729 -11,567
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,516 4,115 3,697 2,349 2,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,865 2,382 1,967 1,937 2,110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 899 4 0 385 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,753 1,730 1,730 27 24
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 211,696 206,120 190,466 184,968 181,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,313 26,304 25,498 24,522 23,706
1. Tài sản cố định hữu hình 26,301 25,296 24,388 23,426 22,622
- Nguyên giá 109,304 109,304 109,365 108,615 108,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,002 -84,007 -84,977 -85,189 -86,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,011 1,007 1,110 1,097 1,084
- Nguyên giá 3,593 3,593 3,701 3,701 3,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,582 -2,586 -2,591 -2,604 -2,617
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 183,426 178,853 164,092 159,605 157,151
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,281 151,708 137,647 133,160 130,706
3. Đầu tư dài hạn khác 23,445 23,445 23,445 23,445 23,445
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 108 114 135 99 121
1. Chi phí trả trước dài hạn 108 114 135 99 121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 732,153 693,709 672,042 703,373 697,545
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 515,440 479,662 455,243 486,242 476,670
I. Nợ ngắn hạn 512,129 477,286 452,867 483,865 473,794
1. Vay và nợ ngắn 324,630 307,433 294,331 306,872 314,194
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 158,555 139,199 126,065 133,438 127,762
4. Người mua trả tiền trước 64 519 39 7,037 50
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,249 6,309 5,715 2,861 6,819
6. Phải trả người lao động 5,603 3,582 10,136 5 5,319
7. Chi phí phải trả 16,704 18,904 15,530 32,659 18,660
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,324 1,339 1,050 993 988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,311 2,376 2,376 2,376 2,876
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,311 2,376 2,376 2,376 2,876
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 216,713 214,046 216,799 217,132 220,875
I. Vốn chủ sở hữu 216,713 214,046 216,799 217,132 220,875
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 166,995 166,995 166,995 166,995 166,995
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,826 57,826 57,826 57,826 57,826
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -817 -817 -817 -817 -817
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,400 9,400 9,400 9,400 9,400
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,691 -31,358 -28,605 -28,272 -24,529
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 732,153 693,709 672,042 703,373 697,545