TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
520,456
|
487,589
|
481,576
|
518,406
|
515,826
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
109,267
|
144,934
|
182,209
|
166,517
|
174,813
|
1. Tiền
|
37,584
|
53,292
|
57,836
|
69,882
|
81,808
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
71,683
|
91,642
|
124,373
|
96,636
|
93,005
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120,293
|
80,662
|
67,076
|
67,640
|
75,920
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
16,525
|
16,525
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
285,381
|
257,878
|
228,595
|
281,900
|
262,958
|
1. Phải thu khách hàng
|
244,829
|
236,045
|
217,045
|
226,869
|
230,543
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,929
|
22,532
|
12,265
|
55,659
|
35,029
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,900
|
10,274
|
10,028
|
10,102
|
8,953
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,277
|
-10,973
|
-10,744
|
-10,729
|
-11,567
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,516
|
4,115
|
3,697
|
2,349
|
2,135
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,865
|
2,382
|
1,967
|
1,937
|
2,110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
899
|
4
|
0
|
385
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,753
|
1,730
|
1,730
|
27
|
24
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
211,696
|
206,120
|
190,466
|
184,968
|
181,719
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,313
|
26,304
|
25,498
|
24,522
|
23,706
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,301
|
25,296
|
24,388
|
23,426
|
22,622
|
- Nguyên giá
|
109,304
|
109,304
|
109,365
|
108,615
|
108,708
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,002
|
-84,007
|
-84,977
|
-85,189
|
-86,086
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,011
|
1,007
|
1,110
|
1,097
|
1,084
|
- Nguyên giá
|
3,593
|
3,593
|
3,701
|
3,701
|
3,701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,582
|
-2,586
|
-2,591
|
-2,604
|
-2,617
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
183,426
|
178,853
|
164,092
|
159,605
|
157,151
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
156,281
|
151,708
|
137,647
|
133,160
|
130,706
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108
|
114
|
135
|
99
|
121
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
108
|
114
|
135
|
99
|
121
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
732,153
|
693,709
|
672,042
|
703,373
|
697,545
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
515,440
|
479,662
|
455,243
|
486,242
|
476,670
|
I. Nợ ngắn hạn
|
512,129
|
477,286
|
452,867
|
483,865
|
473,794
|
1. Vay và nợ ngắn
|
324,630
|
307,433
|
294,331
|
306,872
|
314,194
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
158,555
|
139,199
|
126,065
|
133,438
|
127,762
|
4. Người mua trả tiền trước
|
64
|
519
|
39
|
7,037
|
50
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,249
|
6,309
|
5,715
|
2,861
|
6,819
|
6. Phải trả người lao động
|
5,603
|
3,582
|
10,136
|
5
|
5,319
|
7. Chi phí phải trả
|
16,704
|
18,904
|
15,530
|
32,659
|
18,660
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,324
|
1,339
|
1,050
|
993
|
988
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,311
|
2,376
|
2,376
|
2,376
|
2,876
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,311
|
2,376
|
2,376
|
2,376
|
2,876
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
216,713
|
214,046
|
216,799
|
217,132
|
220,875
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
216,713
|
214,046
|
216,799
|
217,132
|
220,875
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28,691
|
-31,358
|
-28,605
|
-28,272
|
-24,529
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
732,153
|
693,709
|
672,042
|
703,373
|
697,545
|