単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,611 -2,202 6,981 1,826 5,293
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,039 10,182 4,619 7,976 1,612
- Khấu hao TSCĐ 1,028 1,009 975 976 943
- Các khoản dự phòng -569 -304 -229 -14 837
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -747 2,790 -1,752 -344 -1,613
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 5,409 2,259 1,240 3,278 -2,971
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,919 4,428 4,386 4,081 4,416
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,649 7,979 11,600 9,803 6,905
- Tăng, giảm các khoản phải thu -54,802 -74,211 66,173 -54,645 5,346
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 24,385 -24,385
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -28,419 83,913 -59,538 0 23,605
- Tăng giảm chi phí trả trước 218 477 394 66 -196
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -6,780 6,780 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1,591 -9,937 -4,386 -4,081 -4,416
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 549 -1,270 -3,075 -4,187 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -71,994 13,731 11,168 -28,660 6,859
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -61 -127
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 37 0 417 17
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,000 -3,189 -5,150 -500 -8,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,700 42,349 3,337 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,525 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,343 2,893 22,777 186 577
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12,043 42,090 37,428 103 -7,533
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 268,703 278,266 234,576 230,851 272,724
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -196,782 -295,462 -247,678 -218,310 -265,402
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 71,921 -17,197 -13,102 12,541 7,322
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,971 38,625 35,494 -16,016 6,648
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 96,544 109,267 144,934 182,209 166,517
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 752 -2,958 1,781 324 1,648
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 109,267 144,934 182,209 166,517 174,813