I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,611
|
-2,202
|
6,981
|
1,826
|
5,293
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,039
|
10,182
|
4,619
|
7,976
|
1,612
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,028
|
1,009
|
975
|
976
|
943
|
- Các khoản dự phòng
|
-569
|
-304
|
-229
|
-14
|
837
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-747
|
2,790
|
-1,752
|
-344
|
-1,613
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5,409
|
2,259
|
1,240
|
3,278
|
-2,971
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,919
|
4,428
|
4,386
|
4,081
|
4,416
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,649
|
7,979
|
11,600
|
9,803
|
6,905
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-54,802
|
-74,211
|
66,173
|
-54,645
|
5,346
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
0
|
24,385
|
-24,385
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-28,419
|
83,913
|
-59,538
|
0
|
23,605
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
218
|
477
|
394
|
66
|
-196
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-6,780
|
6,780
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1,591
|
-9,937
|
-4,386
|
-4,081
|
-4,416
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
549
|
-1,270
|
-3,075
|
-4,187
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-71,994
|
13,731
|
11,168
|
-28,660
|
6,859
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-61
|
|
-127
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
37
|
0
|
417
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
-3,189
|
-5,150
|
-500
|
-8,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,700
|
42,349
|
3,337
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
16,525
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,343
|
2,893
|
22,777
|
186
|
577
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,043
|
42,090
|
37,428
|
103
|
-7,533
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
268,703
|
278,266
|
234,576
|
230,851
|
272,724
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196,782
|
-295,462
|
-247,678
|
-218,310
|
-265,402
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71,921
|
-17,197
|
-13,102
|
12,541
|
7,322
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,971
|
38,625
|
35,494
|
-16,016
|
6,648
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96,544
|
109,267
|
144,934
|
182,209
|
166,517
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
752
|
-2,958
|
1,781
|
324
|
1,648
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109,267
|
144,934
|
182,209
|
166,517
|
174,813
|