単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 382,419 401,281 384,474 327,637 423,588
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 382,419 401,281 384,474 327,637 423,588
Giá vốn hàng bán 359,839 384,066 368,092 310,624 406,502
Lợi nhuận gộp 22,580 17,215 16,382 17,013 17,086
Doanh thu hoạt động tài chính 3,911 2,697 16,378 1,612 3,699
Chi phí tài chính 4,551 8,022 4,911 4,278 4,846
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,919 4,428 4,386 4,081 4,416
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,534 9,434 7,070 8,580 8,290
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,310 -2,117 6,718 1,288 5,195
Thu nhập khác 304 30 526 542 108
Chi phí khác 3 115 263 5 10
Lợi nhuận khác 301 -85 263 538 98
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7,096 -4,573 -14,061 -4,478 -2,454
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,611 -2,202 6,981 1,826 5,293
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,525 464 4,229 1,485 1,549
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,525 464 4,229 1,485 1,549
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,086 -2,666 2,753 341 3,744
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,086 -2,666 2,753 341 3,744
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)