単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 401,281 384,474 327,637 423,588 346,314
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 401,281 384,474 327,637 423,588 346,314
Giá vốn hàng bán 384,066 368,092 310,624 406,502 329,091
Lợi nhuận gộp 17,215 16,382 17,013 17,086 17,222
Doanh thu hoạt động tài chính 2,697 16,378 1,612 3,699 3,537
Chi phí tài chính 8,022 4,911 4,278 4,846 4,430
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,428 4,386 4,081 4,416 3,977
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,434 7,070 8,580 8,290 8,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,117 6,718 1,288 5,195 9,154
Thu nhập khác 30 526 542 108 267
Chi phí khác 115 263 5 10 0
Lợi nhuận khác -85 263 538 98 267
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,573 -14,061 -4,478 -2,454 1,102
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,202 6,981 1,826 5,293 9,421
Chi phí thuế TNDN hiện hành 464 4,229 1,485 1,549 1,515
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 464 4,229 1,485 1,549 1,515
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,666 2,753 341 3,744 7,905
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,666 2,753 341 3,744 7,905
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)