|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
401,281
|
384,474
|
327,637
|
423,588
|
346,314
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
401,281
|
384,474
|
327,637
|
423,588
|
346,314
|
|
Giá vốn hàng bán
|
384,066
|
368,092
|
310,624
|
406,502
|
329,091
|
|
Lợi nhuận gộp
|
17,215
|
16,382
|
17,013
|
17,086
|
17,222
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,697
|
16,378
|
1,612
|
3,699
|
3,537
|
|
Chi phí tài chính
|
8,022
|
4,911
|
4,278
|
4,846
|
4,430
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,428
|
4,386
|
4,081
|
4,416
|
3,977
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,434
|
7,070
|
8,580
|
8,290
|
8,277
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,117
|
6,718
|
1,288
|
5,195
|
9,154
|
|
Thu nhập khác
|
30
|
526
|
542
|
108
|
267
|
|
Chi phí khác
|
115
|
263
|
5
|
10
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
-85
|
263
|
538
|
98
|
267
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,573
|
-14,061
|
-4,478
|
-2,454
|
1,102
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,202
|
6,981
|
1,826
|
5,293
|
9,421
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
464
|
4,229
|
1,485
|
1,549
|
1,515
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
464
|
4,229
|
1,485
|
1,549
|
1,515
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,666
|
2,753
|
341
|
3,744
|
7,905
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,666
|
2,753
|
341
|
3,744
|
7,905
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|