Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
261,744
|
256,383
|
382,419
|
401,281
|
384,474
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
261,744
|
256,383
|
382,419
|
401,281
|
384,474
|
Giá vốn hàng bán
|
252,303
|
245,381
|
359,839
|
384,066
|
368,092
|
Lợi nhuận gộp
|
9,441
|
11,002
|
22,580
|
17,215
|
16,382
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,350
|
3,907
|
3,911
|
2,697
|
16,378
|
Chi phí tài chính
|
4,886
|
3,088
|
4,551
|
8,022
|
4,911
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,154
|
2,861
|
3,919
|
4,428
|
4,386
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,537
|
7,737
|
8,534
|
9,434
|
7,070
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,374
|
-3,682
|
6,310
|
-2,117
|
6,718
|
Thu nhập khác
|
276
|
653
|
304
|
30
|
526
|
Chi phí khác
|
13
|
0
|
3
|
115
|
263
|
Lợi nhuận khác
|
264
|
653
|
301
|
-85
|
263
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8,742
|
-7,765
|
-7,096
|
-4,573
|
-14,061
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,110
|
-3,029
|
6,611
|
-2,202
|
6,981
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
363
|
907
|
2,525
|
464
|
4,229
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
363
|
907
|
2,525
|
464
|
4,229
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,473
|
-3,936
|
4,086
|
-2,666
|
2,753
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,473
|
-3,936
|
4,086
|
-2,666
|
2,753
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|