単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 261,744 256,383 382,419 401,281 384,474
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 261,744 256,383 382,419 401,281 384,474
Giá vốn hàng bán 252,303 245,381 359,839 384,066 368,092
Lợi nhuận gộp 9,441 11,002 22,580 17,215 16,382
Doanh thu hoạt động tài chính 5,350 3,907 3,911 2,697 16,378
Chi phí tài chính 4,886 3,088 4,551 8,022 4,911
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,154 2,861 3,919 4,428 4,386
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,537 7,737 8,534 9,434 7,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,374 -3,682 6,310 -2,117 6,718
Thu nhập khác 276 653 304 30 526
Chi phí khác 13 0 3 115 263
Lợi nhuận khác 264 653 301 -85 263
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -8,742 -7,765 -7,096 -4,573 -14,061
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,110 -3,029 6,611 -2,202 6,981
Chi phí thuế TNDN hiện hành 363 907 2,525 464 4,229
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 363 907 2,525 464 4,229
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,473 -3,936 4,086 -2,666 2,753
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,473 -3,936 4,086 -2,666 2,753
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)