I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,479
|
21,145
|
-772
|
-14,116
|
8,361
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41,342
|
39,335
|
56,051
|
30,666
|
32,191
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,955
|
4,915
|
4,957
|
4,366
|
4,043
|
- Các khoản dự phòng
|
2,143
|
1,801
|
1,760
|
2,866
|
-1,694
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
441
|
1,741
|
-75
|
-488
|
-488
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
17,812
|
7,960
|
30,898
|
9,465
|
14,737
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,990
|
22,918
|
18,511
|
14,457
|
15,593
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,863
|
60,480
|
55,279
|
16,550
|
40,552
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-95,276
|
-43,582
|
220,117
|
6,206
|
-86,686
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-89,830
|
-5,986
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
59,770
|
59,501
|
0
|
0
|
-37,437
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
617
|
3
|
-644
|
-1,628
|
1,486
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-5,250
|
-397
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,990
|
-18,840
|
-18,186
|
-18,257
|
-15,593
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,029
|
-5,724
|
-13,891
|
-3,870
|
-4,345
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
337
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,007
|
-833
|
-556
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,053
|
45,757
|
152,229
|
-6,985
|
-102,023
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,392
|
-2,217
|
-196
|
-1,824
|
-61
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
782
|
0
|
118
|
141
|
225
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,408
|
-75,491
|
-62,204
|
-19,756
|
-12,839
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,600
|
22,437
|
15,930
|
56,902
|
62,331
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-37,500
|
-2,585
|
-97,359
|
-34,890
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,725
|
7,943
|
0
|
0
|
16,525
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,915
|
4,569
|
7,734
|
9,503
|
27,541
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,279
|
-45,345
|
-135,977
|
10,076
|
93,722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
532
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
832,941
|
1,814,940
|
1,286,384
|
804,480
|
1,030,755
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-752,200
|
-1,801,170
|
-1,279,338
|
-813,129
|
-960,222
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,272
|
0
|
-11,894
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
66,469
|
14,303
|
-4,848
|
-8,649
|
70,533
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23,137
|
14,715
|
11,404
|
-5,559
|
62,232
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77,284
|
100,042
|
112,902
|
124,513
|
119,557
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-379
|
-1,854
|
207
|
602
|
420
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100,042
|
112,902
|
124,513
|
119,557
|
182,209
|