DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,88 | 0,61 | 1,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,95 | 2,64 | 5,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,15 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,53 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,52 | 23,00 | 33,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,59 | -22,10 | 45,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,31 | 25,95 | 26,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,78 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,30 | 81,28 | 75,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,25 | 47,51 | 28,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,98 | 130,69 | 83,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,48 | 136,76 | 94,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,44 | 223,22 | 163,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,69 | 15,48 | 17,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,38 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,84 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,63 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,53 | 0,54 |