DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,70 | 0,58 | 2,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,13 | 2,59 | 9,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,53 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,40 | 22,85 | 26,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,22 | -31,58 | 14,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,34 | 23,79 | 21,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,78 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,59 | 79,17 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,13 | 39,96 | 50,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,97 | 147,61 | 133,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,87 | 140,26 | 117,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163,17 | 244,10 | 225,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,29 | 19,23 | 22,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,46 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,85 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,61 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,53 | 0,52 |