DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,51 | 1,91 | 2,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,87 | 13,50 | 57,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 2,11 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 854,61 | 749,88 | 248,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 417,10 | -12,25 | -66,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,14 | 12,93 | 23,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,38 | 18,39 | 71,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,31 | 89,62 | 88,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,86 | 81,90 | 89,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,97 | 204,45 | 840,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 438,99 | 439,31 | 1.771,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,29 | 15,23 | 44,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 566,24 | 626,96 | 2.414,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.724,89 | 3.334,25 | 4.577,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 2,83 | 3,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 1,20 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,54 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,15 | 1,36 |