DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,63 | 2,51 | 1,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,37 | 12,87 | 13,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 2,57 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 165,27 | 854,61 | 749,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,60 | 417,10 | -12,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,95 | 17,14 | 12,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,74 | 17,38 | 18,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,94 | 83,31 | 89,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 120,12 | 88,86 | 81,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 905,28 | 187,97 | 204,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.879,35 | 438,99 | 439,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,02 | 12,29 | 15,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.297,84 | 566,24 | 626,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.949,47 | 2.724,89 | 3.334,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,98 | 2,06 | 2,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,74 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,53 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,81 | 1,62 | 1,15 |