TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,793,508
|
6,773,335
|
5,036,552
|
5,950,397
|
5,259,401
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,030,552
|
1,122,726
|
488,447
|
191,400
|
497,531
|
1. Tiền
|
541,021
|
128,196
|
253,175
|
93,768
|
148,868
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
489,530
|
994,530
|
235,272
|
97,632
|
348,663
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,000
|
0
|
38,376
|
5,103
|
107
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,743,285
|
2,112,436
|
2,514,780
|
2,002,118
|
1,787,187
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,062,454
|
380,551
|
130,735
|
103,326
|
179,434
|
2. Trả trước cho người bán
|
333,349
|
321,775
|
110,851
|
107,760
|
134,673
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
771,963
|
964,031
|
1,001,564
|
959,906
|
1,010,767
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,253
|
-30,421
|
-60,609
|
-64,182
|
-60,424
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,803,209
|
3,442,825
|
1,925,600
|
3,696,785
|
2,946,726
|
1. Hàng tồn kho
|
1,803,462
|
3,456,060
|
1,938,583
|
3,709,767
|
2,959,708
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-253
|
-13,236
|
-12,983
|
-12,983
|
-12,983
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
212,462
|
95,348
|
69,349
|
54,990
|
27,850
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
200,120
|
58,027
|
41,448
|
7,793
|
4,258
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,078
|
35,062
|
18,085
|
37,256
|
22,772
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
264
|
2,260
|
9,817
|
9,941
|
821
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,910,026
|
3,062,148
|
6,059,439
|
6,580,461
|
5,879,119
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,708,568
|
483,550
|
517,239
|
705,235
|
745,107
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
20,203
|
11,977
|
3,379
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,708,568
|
483,550
|
497,036
|
693,259
|
741,728
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
592,298
|
581,117
|
583,677
|
560,010
|
534,884
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
587,477
|
575,080
|
578,162
|
554,981
|
529,717
|
- Nguyên giá
|
615,759
|
621,611
|
651,303
|
653,603
|
653,411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,282
|
-46,531
|
-73,141
|
-98,622
|
-123,693
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,821
|
6,037
|
5,516
|
5,028
|
5,167
|
- Nguyên giá
|
5,505
|
7,316
|
7,677
|
8,209
|
9,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-684
|
-1,279
|
-2,161
|
-3,180
|
-4,662
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
733,739
|
716,612
|
316,041
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
745,194
|
749,389
|
350,479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-11,455
|
-32,777
|
-34,438
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
982,561
|
1,475,585
|
1,439,388
|
1,742,583
|
1,592,253
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
965,361
|
1,455,459
|
1,439,188
|
1,742,583
|
1,592,253
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
17,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
203,388
|
162,226
|
137,829
|
151,605
|
153,328
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
202,062
|
159,449
|
79,188
|
59,796
|
38,342
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,327
|
2,777
|
58,641
|
91,810
|
114,986
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,703,534
|
9,835,484
|
11,095,990
|
12,530,858
|
11,138,519
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,745,309
|
6,441,039
|
7,337,284
|
8,564,229
|
6,064,379
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,097,496
|
3,564,679
|
2,636,373
|
4,674,559
|
2,105,573
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,272,255
|
1,794,476
|
794,742
|
2,095,649
|
1,252,191
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
292,907
|
344,264
|
228,517
|
86,420
|
83,167
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,713,379
|
623,230
|
579,200
|
1,029,153
|
86,322
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
149,944
|
29,978
|
256,501
|
835,671
|
60,426
|
6. Phải trả người lao động
|
17,381
|
14,187
|
15,135
|
11,484
|
10,904
|
7. Chi phí phải trả
|
428,973
|
437,625
|
480,653
|
313,466
|
337,032
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
180,161
|
277,595
|
238,511
|
238,290
|
229,994
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
820
|
II. Nợ dài hạn
|
2,647,813
|
2,876,361
|
4,700,911
|
3,889,669
|
3,958,806
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
879,615
|
897,794
|
760,104
|
263,825
|
349,502
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,764,608
|
1,356,460
|
3,171,572
|
3,262,827
|
3,296,632
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
6,742
|
34,784
|
19,786
|
21,503
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,590
|
3,590
|
5,153
|
5,153
|
4,313
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,958,224
|
3,394,445
|
3,758,707
|
3,966,629
|
5,074,140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,958,224
|
3,394,445
|
3,758,707
|
3,966,629
|
5,074,140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,999,999
|
2,199,998
|
2,419,996
|
2,419,996
|
3,200,496
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
574,657
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
735,366
|
878,795
|
999,660
|
1,222,616
|
1,060,809
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40,076
|
40,039
|
40,059
|
40,059
|
40,059
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
200,093
|
202,389
|
243,886
|
228,853
|
215,412
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,703,534
|
9,835,484
|
11,095,990
|
12,530,858
|
11,138,519
|