単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,212,447 5,972,974 5,303,194 5,152,292 6,580,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 573,012 435,437 99,616 457,372 737,920
1. Tiền 514,164 241,202 40,931 148,893 439,395
2. Các khoản tương đương tiền 58,848 194,236 58,686 308,479 298,525
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103 103 55,725 40,508 107
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,835,688 1,639,621 1,760,453 1,680,117 2,289,971
1. Phải thu khách hàng 147,730 143,388 289,376 182,810 80,994
2. Trả trước cho người bán 104,348 110,946 225,264 236,081 374,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 932,420 914,824 854,653 795,509 1,076,787
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,182 -55,641 -47,408 -57,020 -54,453
IV. Tổng hàng tồn kho 3,746,836 3,858,433 3,347,634 2,946,174 3,511,661
1. Hàng tồn kho 3,759,818 3,871,416 3,360,617 2,959,157 3,524,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,983 -12,983 -12,983 -12,983 -12,983
V. Tài sản ngắn hạn khác 56,808 39,379 39,765 28,121 40,989
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,456 5,823 14,984 4,525 10,775
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35,409 31,455 24,172 22,775 29,589
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14,944 2,102 609 821 625
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,719,771 5,826,502 5,985,499 5,991,866 6,074,098
I. Các khoản phải thu dài hạn 705,914 756,197 752,762 745,114 296,404
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,008 8,018 6,005 3,379 1,410
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 695,906 748,180 746,757 741,735 294,993
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 554,035 547,764 541,138 534,884 528,756
1. Tài sản cố định hữu hình 548,341 542,016 535,721 529,717 523,859
- Nguyên giá 653,168 653,168 653,168 653,411 653,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,826 -111,152 -117,447 -123,693 -130,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,694 5,748 5,418 5,167 4,897
- Nguyên giá 9,154 9,604 9,681 9,829 9,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,460 -3,856 -4,263 -4,662 -5,083
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 324,686 321,804 318,923 316,041 313,159
- Nguyên giá 350,479 350,479 350,479 350,479 350,479
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,793 -28,674 -31,556 -34,438 -37,320
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,552,988 1,562,770 1,577,883 1,593,639 1,336,877
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,552,988 1,562,770 1,577,883 1,593,639 1,336,877
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 150,035 164,963 157,280 153,434 148,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,580 48,526 43,042 38,426 34,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 96,455 116,438 114,238 115,008 114,245
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,932,218 11,799,476 11,288,693 11,144,158 12,654,746
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,895,733 7,737,158 7,114,937 6,067,073 7,430,138
I. Nợ ngắn hạn 3,012,918 3,023,506 2,578,300 1,818,043 2,003,055
1. Vay và nợ ngắn 2,277,122 2,191,515 1,884,256 966,424 1,219,868
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 69,239 82,048 94,104 102,581 89,343
4. Người mua trả tiền trước 240,039 254,368 110,925 86,322 76,339
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,133 3,506 23,408 61,222 19,318
6. Phải trả người lao động 8,912 9,683 10,185 11,224 9,905
7. Chi phí phải trả 132,767 170,885 176,228 311,508 304,412
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 232,507 267,134 236,036 234,044 238,276
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 820 820 0 820
II. Nợ dài hạn 4,882,815 4,713,651 4,536,637 4,249,030 5,427,083
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 263,045 272,428 273,372 349,502 349,887
4. Vay và nợ dài hạn 4,225,307 4,027,690 3,808,449 3,582,399 4,730,715
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,276 16,630 13,776 21,219 25,046
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,333 4,326 4,313 5,133 4,190
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,036,485 4,062,318 4,173,756 5,077,085 5,224,608
I. Vốn chủ sở hữu 4,036,485 4,062,318 4,173,756 5,077,085 5,224,608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,419,996 2,419,996 2,903,994 3,200,496 3,200,496
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 574,657 574,657
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,178 15,178 15,178 15,178 15,178
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,589 7,589 7,589 7,589 7,589
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,314,645 1,332,924 958,893 1,062,633 1,201,596
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,059 40,059 40,059 40,059 40,059
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 206,679 214,234 215,706 216,533 225,093
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,932,218 11,799,476 11,288,693 11,144,158 12,654,746