|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
854,607
|
749,879
|
248,728
|
180,235
|
395,570
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
854,607
|
749,879
|
248,728
|
180,235
|
395,570
|
|
Giá vốn hàng bán
|
708,128
|
652,906
|
191,035
|
130,218
|
221,585
|
|
Lợi nhuận gộp
|
146,479
|
96,973
|
57,693
|
50,017
|
173,986
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,093
|
86,875
|
133,923
|
22,251
|
17,388
|
|
Chi phí tài chính
|
24,856
|
16,114
|
21,898
|
2,792
|
9,946
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,781
|
14,315
|
20,099
|
1,228
|
7,117
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,130
|
597
|
939
|
6,412
|
3,030
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,766
|
58,625
|
26,900
|
56,976
|
52,614
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123,933
|
124,269
|
159,389
|
22,487
|
142,379
|
|
Thu nhập khác
|
187
|
454
|
2,472
|
88
|
2,241
|
|
Chi phí khác
|
383
|
1,152
|
3,074
|
3,918
|
826
|
|
Lợi nhuận khác
|
-196
|
-699
|
-603
|
-3,830
|
1,414
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
15,113
|
15,756
|
17,510
|
16,399
|
16,594
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
123,737
|
123,570
|
158,786
|
18,657
|
143,793
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,433
|
15,698
|
12,279
|
9,228
|
6,731
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-654
|
6,673
|
4,306
|
2,777
|
18,032
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,778
|
22,371
|
16,585
|
12,006
|
24,764
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
109,958
|
101,199
|
142,201
|
6,651
|
119,030
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-8
|
-2,543
|
1,414
|
-178
|
868
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
109,967
|
103,741
|
140,787
|
6,830
|
118,162
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|