単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134,559 126,548 165,270 854,607 749,879
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 134,559 126,548 165,270 854,607 749,879
Giá vốn hàng bán -14,172 86,279 132,293 708,128 652,906
Lợi nhuận gộp 148,732 40,269 32,977 146,479 96,973
Doanh thu hoạt động tài chính 25,002 176,674 33,360 16,093 86,875
Chi phí tài chính 104,468 128,124 31,356 24,856 16,114
Trong đó: Chi phí lãi vay 102,269 126,129 29,928 24,781 14,315
Chi phí bán hàng 1,304 1,360 699 4,130 597
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,602 27,087 22,658 24,766 58,625
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,326 73,723 22,574 123,933 124,269
Thu nhập khác 214 1,147 620 187 454
Chi phí khác 3,765 2,508 674 383 1,152
Lợi nhuận khác -3,550 -1,361 -53 -196 -699
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9,967 13,351 10,950 15,113 15,756
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,776 72,362 22,521 123,737 123,570
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,427 14,208 12,949 14,433 15,698
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13,625 -11,701 -17,479 -654 6,673
Chi phí thuế TNDN -9,198 2,507 -4,531 13,778 22,371
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,974 69,855 27,052 109,958 101,199
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -15,126 -22,173 3,286 -8 -2,543
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,100 92,029 23,766 109,967 103,741
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)