Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,559
|
126,548
|
165,270
|
854,607
|
749,879
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
134,559
|
126,548
|
165,270
|
854,607
|
749,879
|
Giá vốn hàng bán
|
-14,172
|
86,279
|
132,293
|
708,128
|
652,906
|
Lợi nhuận gộp
|
148,732
|
40,269
|
32,977
|
146,479
|
96,973
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,002
|
176,674
|
33,360
|
16,093
|
86,875
|
Chi phí tài chính
|
104,468
|
128,124
|
31,356
|
24,856
|
16,114
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
102,269
|
126,129
|
29,928
|
24,781
|
14,315
|
Chi phí bán hàng
|
1,304
|
1,360
|
699
|
4,130
|
597
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,602
|
27,087
|
22,658
|
24,766
|
58,625
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,326
|
73,723
|
22,574
|
123,933
|
124,269
|
Thu nhập khác
|
214
|
1,147
|
620
|
187
|
454
|
Chi phí khác
|
3,765
|
2,508
|
674
|
383
|
1,152
|
Lợi nhuận khác
|
-3,550
|
-1,361
|
-53
|
-196
|
-699
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9,967
|
13,351
|
10,950
|
15,113
|
15,756
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,776
|
72,362
|
22,521
|
123,737
|
123,570
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,427
|
14,208
|
12,949
|
14,433
|
15,698
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13,625
|
-11,701
|
-17,479
|
-654
|
6,673
|
Chi phí thuế TNDN
|
-9,198
|
2,507
|
-4,531
|
13,778
|
22,371
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,974
|
69,855
|
27,052
|
109,958
|
101,199
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-15,126
|
-22,173
|
3,286
|
-8
|
-2,543
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,100
|
92,029
|
23,766
|
109,967
|
103,741
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|