単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126,548 165,270 854,607 749,879 248,728
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 126,548 165,270 854,607 749,879 248,728
Giá vốn hàng bán 86,279 132,293 708,128 652,906 191,035
Lợi nhuận gộp 40,269 32,977 146,479 96,973 57,693
Doanh thu hoạt động tài chính 176,674 33,360 16,093 86,875 133,923
Chi phí tài chính 128,124 31,356 24,856 16,114 21,898
Trong đó: Chi phí lãi vay 126,129 29,928 24,781 14,315 20,099
Chi phí bán hàng 1,360 699 4,130 597 939
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,087 22,658 24,766 58,625 26,900
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 73,723 22,574 123,933 124,269 159,389
Thu nhập khác 1,147 620 187 454 2,472
Chi phí khác 2,508 674 383 1,152 3,074
Lợi nhuận khác -1,361 -53 -196 -699 -603
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13,351 10,950 15,113 15,756 17,510
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 72,362 22,521 123,737 123,570 158,786
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,208 12,949 14,433 15,698 12,279
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,701 -17,479 -654 6,673 4,306
Chi phí thuế TNDN 2,507 -4,531 13,778 22,371 16,585
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69,855 27,052 109,958 101,199 142,201
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -22,173 3,286 -8 -2,543 1,414
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 92,029 23,766 109,967 103,741 140,787
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)