単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 854,607 749,879 248,728 180,235 395,570
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 854,607 749,879 248,728 180,235 395,570
Giá vốn hàng bán 708,128 652,906 191,035 130,218 221,585
Lợi nhuận gộp 146,479 96,973 57,693 50,017 173,986
Doanh thu hoạt động tài chính 16,093 86,875 133,923 22,251 17,388
Chi phí tài chính 24,856 16,114 21,898 2,792 9,946
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,781 14,315 20,099 1,228 7,117
Chi phí bán hàng 4,130 597 939 6,412 3,030
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,766 58,625 26,900 56,976 52,614
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 123,933 124,269 159,389 22,487 142,379
Thu nhập khác 187 454 2,472 88 2,241
Chi phí khác 383 1,152 3,074 3,918 826
Lợi nhuận khác -196 -699 -603 -3,830 1,414
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 15,113 15,756 17,510 16,399 16,594
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 123,737 123,570 158,786 18,657 143,793
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,433 15,698 12,279 9,228 6,731
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -654 6,673 4,306 2,777 18,032
Chi phí thuế TNDN 13,778 22,371 16,585 12,006 24,764
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 109,958 101,199 142,201 6,651 119,030
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -8 -2,543 1,414 -178 868
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 109,967 103,741 140,787 6,830 118,162
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)