DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,95 | 4,95 | 5,04 | 8,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,50 | 22,52 | 7,25 | 17,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,21 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,03 | 2,57 | 3,31 | 2,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 485,48 | 664,71 | 9.254,10 | 14.376,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,15 | 36,92 | 1.292,21 | 55,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,58 | 39,31 | -27,76 | 19,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 84,49 | 104,15 | 41,57 | 29,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,87 | 23,94 | 19,92 | 68,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,01 | 90,32 | 87,51 | 86,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,00 | 248,25 | 241,60 | 396,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,45 | 14,94 | 118,60 | 264,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,93 | 45,26 | 68,00 | 144,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.825,51 | 941,86 | 550,45 | 647,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.208,35 | 428,74 | -9.439,52 | -4.895,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 1,33 | 0,60 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,35 | 1,28 | 0,42 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,78 | 0,68 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,20 | 1,74 | 2,31 | 1,43 |