単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 972,946 2,428,063 1,715,237 13,955,835 25,507,217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,112 10,336 23,618 2,056,552 1,889,379
1. Tiền 74,112 10,136 17,055 2,055,055 889,379
2. Các khoản tương đương tiền 0 200 6,564 1,497 1,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 664,748 1,522,647 1,168,080 1,537,107 1,561,352
1. Đầu tư ngắn hạn 664,748 1,522,647 1,168,080 1,406,325 1,406,325
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,766 114,385 452,089 6,125,353 15,601,105
1. Phải thu khách hàng 19,235 14,830 13,141 1,698,908 992,291
2. Trả trước cho người bán 16,564 6,437 75,769 553,196 1,246,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 180,966 93,364 363,201 3,944,632 945,756
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -245 -22 -71,383 -47,408
IV. Tổng hàng tồn kho 12,078 11,612 16,517 3,109,895 5,851,593
1. Hàng tồn kho 12,078 11,612 16,517 3,109,895 5,851,593
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,242 769,084 54,933 1,126,928 603,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 40,890 33,039 145,627 176,640
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 214 4,407 8,732 902,370 348,530
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 1,241 661 78,931 78,618
4. Tài sản ngắn hạn khác 4,984 722,546 12,501 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,197,014 4,757,651 6,050,418 30,116,895 50,975,924
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 80,540 5,148,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 80,540 269,224
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,292,437 1,289,588 1,480,644 23,473,776 33,100,808
1. Tài sản cố định hữu hình 1,203,205 1,192,106 1,183,223 22,700,478 32,070,092
- Nguyên giá 1,350,443 1,404,941 1,462,391 32,858,410 44,481,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,238 -212,836 -279,168 -10,157,932 -12,411,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 311,098 287,417
- Nguyên giá 0 0 0 346,134 346,134
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -35,036 -58,717
3. Tài sản cố định vô hình 89,232 97,483 297,421 462,200 743,299
- Nguyên giá 93,881 104,268 306,581 766,731 1,092,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,649 -6,785 -9,160 -304,531 -349,453
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 21,480 20,916 20,112 586,150 579,546
- Nguyên giá 22,712 22,932 22,932 762,543 787,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,232 -2,016 -2,820 -176,393 -208,037
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 166,429 2,730,334 3,092,175 1,241,713 1,365,834
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,183 748,041 1,116,066 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 140,246 1,982,293 1,976,109 1,241,713 1,365,834
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 88,469 60,211 72,726 741,259 829,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,127 59,297 40,248 703,050 694,319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,598 914 32,477 38,209 134,940
3. Tài sản dài hạn khác 744 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 4,922,552
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,169,960 7,185,714 7,765,656 44,072,730 76,483,141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,975,867 5,702,941 5,274,137 30,755,907 44,999,176
I. Nợ ngắn hạn 438,438 1,219,714 1,286,499 23,395,359 30,403,183
1. Vay và nợ ngắn 251,355 832,124 872,458 13,856,491 3,459,311
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 45,307 36,909 50,022 1,782,919 3,202,092
4. Người mua trả tiền trước 21,098 22,497 34,805 443,673 13,573,064
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 652 1,905 8,881 491,178 2,186,006
6. Phải trả người lao động 1,489 1,962 14,159 4,655 1,693
7. Chi phí phải trả 117,523 245,826 296,660 2,661,455 2,647,691
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,461 78,492 9,513 2,394,873 5,207,051
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 880,437 0
II. Nợ dài hạn 1,537,429 4,483,227 3,987,639 7,360,548 14,595,993
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 800 754 870 3,489,362 3,652,041
4. Vay và nợ dài hạn 1,533,212 4,478,651 3,948,141 91,600 9,414,227
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 964 35,137 25,656 1,051,474
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,418 2,858 3,491 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 1,998,810 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,194,093 1,482,773 2,491,518 13,316,823 31,483,965
I. Vốn chủ sở hữu 1,194,093 1,482,773 2,491,518 13,316,823 31,483,965
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,799,057 15,041,382 17,232,122
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -2,037,138 11,389,128
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 -2,149 -2,206 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 4,994 5,994 2,177 2,177
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 -213,406 -213,406
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,015 181,506 152,988 521,449 3,071,173
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -447 0 0 1,281 1,332
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 124,078 298,422 535,685 2,359 2,771
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,169,960 7,185,714 7,765,656 44,072,730 76,483,141