単位: 1.000.000đ
  Q3 2011 Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,576,521 15,055,099 25,507,217 25,538,045 29,904,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,029 618,410 1,889,379 1,141,683 1,806,735
1. Tiền 28,429 617,611 889,379 521,754 1,206,735
2. Các khoản tương đương tiền 5,600 799 1,000,000 619,929 600,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,607,278 1,560,867 1,561,352 2,498,968 2,341,957
1. Đầu tư ngắn hạn 1,607,278 1,406,325 1,406,325 1,406,325 1,406,325
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 374,223 5,497,535 15,601,105 15,389,176 19,274,117
1. Phải thu khách hàng 22,797 728,671 992,291 900,507 1,218,842
2. Trả trước cho người bán 142,440 1,351,102 1,246,065 1,061,284 1,056,785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 208,986 477,040 945,756 1,669,141 1,524,341
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -71,878 -47,408 -38,157 -40,677
IV. Tổng hàng tồn kho 446,818 5,700,189 5,851,593 5,691,533 5,678,723
1. Hàng tồn kho 446,818 5,700,189 5,851,593 5,691,533 5,678,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 114,174 1,678,098 603,788 816,685 802,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,204 260,594 176,640 207,583 238,784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 48,187 1,338,886 348,530 530,484 485,339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,322 78,618 78,618 78,618 78,617
4. Tài sản ngắn hạn khác 14,462 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,903,581 52,562,452 50,975,924 52,531,234 47,565,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 5,671,895 5,148,499 4,533,495 222,714
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 101,895 269,224 142,495 122,714
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,732,681 37,861,777 33,100,808 35,352,342 34,777,157
1. Tài sản cố định hữu hình 2,357,583 36,733,022 32,070,092 34,310,785 33,729,909
- Nguyên giá 2,726,969 47,991,351 44,481,428 47,319,049 47,473,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,386 -11,258,329 -12,411,336 -13,008,264 -13,743,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 299,355 287,417 281,643 275,739
- Nguyên giá 0 346,134 346,134 346,134 346,134
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -46,779 -58,717 -64,491 -70,395
3. Tài sản cố định vô hình 375,098 829,400 743,299 759,914 771,509
- Nguyên giá 388,769 1,149,612 1,092,752 1,122,399 1,148,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,672 -320,212 -349,453 -362,485 -377,069
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 19,510 605,906 579,546 571,440 559,912
- Nguyên giá 22,932 798,215 787,583 787,397 782,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,422 -192,309 -208,037 -215,957 -222,162
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,647,550 1,244,854 1,365,834 1,435,403 1,623,733
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,139,440 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,508,109 1,244,854 1,365,834 1,435,403 1,623,733
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 106,095 690,464 829,259 889,775 912,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,530 656,032 694,319 754,835 777,246
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 31,566 34,432 134,940 134,940 135,108
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 580,941 1,573,433 4,922,552 4,788,300 4,654,049
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,480,102 67,617,551 76,483,141 78,069,279 77,470,140
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,377,749 36,104,692 44,999,176 42,482,771 41,716,929
I. Nợ ngắn hạn 733,509 29,850,154 30,403,183 27,811,594 27,737,727
1. Vay và nợ ngắn 183,692 14,507,088 3,459,311 2,576,699 3,176,469
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 95,290 2,801,916 3,202,092 2,570,560 2,523,884
4. Người mua trả tiền trước 42,321 3,717,636 13,573,064 13,211,298 12,931,974
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,386 1,531,171 2,186,006 1,051,311 578,460
6. Phải trả người lao động 14,541 7,737 1,693 5,350 5,388
7. Chi phí phải trả 282,416 2,491,596 2,647,691 2,389,099 2,242,807
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 112,864 4,717,309 5,207,051 5,810,970 6,067,418
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 99,200 32,127
II. Nợ dài hạn 4,644,240 6,254,538 14,595,993 14,671,177 13,979,202
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,473 3,651,173 3,652,041 3,657,142 2,779,699
4. Vay và nợ dài hạn 4,419,256 0 9,414,227 9,477,721 9,712,764
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 215,349 2,142,352 1,051,474 1,024,875 990,113
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,161 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 32,127 976
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,102,353 31,512,859 31,483,965 35,586,508 35,753,211
I. Vốn chủ sở hữu 4,102,353 31,512,859 31,483,965 35,586,508 35,753,211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,054,985 17,232,122 17,232,122 17,933,004 17,933,004
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,381,596 11,389,128 11,389,128 15,686,884 15,686,884
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 195,749 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,973 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,994 2,177 2,177 2,177 2,177
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 -213,406 -213,406 -1,199,952 -1,199,952
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 415,371 3,100,180 3,071,173 3,161,507 3,328,172
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,336 1,332 1,330 1,331
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 47,630 2,658 2,771 2,888 2,926
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,480,102 67,617,551 76,483,141 78,069,279 77,470,140