TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,831,025
|
2,576,521
|
15,055,099
|
25,507,217
|
25,538,045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,917
|
34,029
|
618,410
|
1,889,379
|
1,141,683
|
1. Tiền
|
21,317
|
28,429
|
617,611
|
889,379
|
521,754
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24,600
|
5,600
|
799
|
1,000,000
|
619,929
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,880,572
|
1,607,278
|
1,560,867
|
1,561,352
|
2,498,968
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,880,572
|
1,607,278
|
1,406,325
|
1,406,325
|
1,406,325
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
389,351
|
374,223
|
5,497,535
|
15,601,105
|
15,389,176
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,943
|
22,797
|
728,671
|
992,291
|
900,507
|
2. Trả trước cho người bán
|
191,665
|
142,440
|
1,351,102
|
1,246,065
|
1,061,284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
172,742
|
208,986
|
477,040
|
945,756
|
1,669,141
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-71,878
|
-47,408
|
-38,157
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
419,947
|
446,818
|
5,700,189
|
5,851,593
|
5,691,533
|
1. Hàng tồn kho
|
419,947
|
446,818
|
5,700,189
|
5,851,593
|
5,691,533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
95,238
|
114,174
|
1,678,098
|
603,788
|
816,685
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50,418
|
50,204
|
260,594
|
176,640
|
207,583
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,012
|
48,187
|
1,338,886
|
348,530
|
530,484
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,014
|
1,322
|
78,618
|
78,618
|
78,618
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,794
|
14,462
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,650,869
|
6,903,581
|
52,562,452
|
50,975,924
|
52,531,234
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
5,671,895
|
5,148,499
|
4,533,495
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
101,895
|
269,224
|
142,495
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,408,003
|
2,732,681
|
37,861,777
|
33,100,808
|
35,352,342
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,053,668
|
2,357,583
|
36,733,022
|
32,070,092
|
34,310,785
|
- Nguyên giá
|
2,381,784
|
2,726,969
|
47,991,351
|
44,481,428
|
47,319,049
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-328,115
|
-369,386
|
-11,258,329
|
-12,411,336
|
-13,008,264
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
299,355
|
287,417
|
281,643
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
346,134
|
346,134
|
346,134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-46,779
|
-58,717
|
-64,491
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
354,335
|
375,098
|
829,400
|
743,299
|
759,914
|
- Nguyên giá
|
365,498
|
388,769
|
1,149,612
|
1,092,752
|
1,122,399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,163
|
-13,672
|
-320,212
|
-349,453
|
-362,485
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19,711
|
19,510
|
605,906
|
579,546
|
571,440
|
- Nguyên giá
|
22,932
|
22,932
|
798,215
|
787,583
|
787,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,221
|
-3,422
|
-192,309
|
-208,037
|
-215,957
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,631,614
|
2,647,550
|
1,244,854
|
1,365,834
|
1,435,403
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
1,139,440
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,123,505
|
1,508,109
|
1,244,854
|
1,365,834
|
1,435,403
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
1,508,109
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
79,022
|
106,095
|
690,464
|
829,259
|
889,775
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47,116
|
74,530
|
656,032
|
694,319
|
754,835
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
31,906
|
31,566
|
34,432
|
134,940
|
134,940
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
596,556
|
580,941
|
1,573,433
|
4,922,552
|
4,788,300
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,481,894
|
9,480,102
|
67,617,551
|
76,483,141
|
78,069,279
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,444,063
|
5,377,749
|
36,104,692
|
44,999,176
|
42,482,771
|
I. Nợ ngắn hạn
|
903,857
|
733,509
|
29,850,154
|
30,403,183
|
27,811,594
|
1. Vay và nợ ngắn
|
394,062
|
183,692
|
14,507,088
|
3,459,311
|
2,576,699
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
114,887
|
95,290
|
2,801,916
|
3,202,092
|
2,570,560
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,372
|
42,321
|
3,717,636
|
13,573,064
|
13,211,298
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,193
|
2,386
|
1,531,171
|
2,186,006
|
1,051,311
|
6. Phải trả người lao động
|
13,878
|
14,541
|
7,737
|
1,693
|
5,350
|
7. Chi phí phải trả
|
225,702
|
282,416
|
2,491,596
|
2,647,691
|
2,389,099
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
95,764
|
112,864
|
4,717,309
|
5,207,051
|
5,810,970
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
99,200
|
II. Nợ dài hạn
|
4,540,206
|
4,644,240
|
6,254,538
|
14,595,993
|
14,671,177
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,592
|
6,473
|
3,651,173
|
3,652,041
|
3,657,142
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,319,652
|
4,419,256
|
0
|
9,414,227
|
9,477,721
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
215,690
|
215,349
|
2,142,352
|
1,051,474
|
1,024,875
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
3,271
|
3,161
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32,127
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,037,831
|
4,102,353
|
31,512,859
|
31,483,965
|
35,586,508
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,037,831
|
4,102,353
|
31,512,859
|
31,483,965
|
35,586,508
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,054,985
|
2,054,985
|
17,232,122
|
17,232,122
|
17,933,004
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,381,596
|
1,381,596
|
11,389,128
|
11,389,128
|
15,686,884
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
195,749
|
195,749
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-5,327
|
-3,973
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,994
|
10,994
|
2,177
|
2,177
|
2,177
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-213,406
|
-213,406
|
-1,199,952
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
352,104
|
415,371
|
3,100,180
|
3,071,173
|
3,161,507
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1,336
|
1,332
|
1,330
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
47,729
|
47,630
|
2,658
|
2,771
|
2,888
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,481,894
|
9,480,102
|
67,617,551
|
76,483,141
|
78,069,279
|