|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15,055,099
|
25,507,217
|
25,538,045
|
29,647,156
|
31,490,644
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
618,410
|
1,889,379
|
1,141,683
|
1,806,735
|
5,198,588
|
|
1. Tiền
|
617,611
|
889,379
|
521,754
|
1,206,735
|
4,417,588
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
799
|
1,000,000
|
619,929
|
600,000
|
781,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,560,867
|
1,561,352
|
2,498,968
|
2,341,957
|
1,745,487
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,406,325
|
1,406,325
|
1,406,325
|
1,406,325
|
1,406,325
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,497,535
|
15,601,105
|
15,389,176
|
19,017,000
|
17,724,883
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
728,671
|
992,291
|
900,507
|
961,725
|
1,092,508
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,351,102
|
1,246,065
|
1,061,284
|
1,056,785
|
3,388,518
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
477,040
|
945,756
|
1,669,141
|
1,524,341
|
1,998,095
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71,878
|
-47,408
|
-38,157
|
-40,677
|
-39,064
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,700,189
|
5,851,593
|
5,691,533
|
5,678,723
|
5,748,318
|
|
1. Hàng tồn kho
|
5,700,189
|
5,851,593
|
5,691,533
|
5,678,723
|
5,748,318
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,678,098
|
603,788
|
816,685
|
802,741
|
1,073,368
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
260,594
|
176,640
|
207,583
|
238,784
|
553,036
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,338,886
|
348,530
|
530,484
|
485,339
|
441,715
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
78,618
|
78,618
|
78,618
|
78,618
|
78,617
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,562,452
|
50,975,924
|
52,531,234
|
47,567,998
|
57,128,863
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,671,895
|
5,148,499
|
4,533,495
|
222,714
|
10,406,324
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
101,895
|
269,224
|
142,495
|
122,714
|
9,746,324
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
37,861,777
|
33,100,808
|
35,352,342
|
34,779,961
|
33,751,835
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36,733,022
|
32,070,092
|
34,310,785
|
33,715,381
|
32,679,695
|
|
- Nguyên giá
|
47,991,351
|
44,481,428
|
47,319,049
|
47,456,098
|
47,127,622
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,258,329
|
-12,411,336
|
-13,008,264
|
-13,740,717
|
-14,447,927
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
299,355
|
287,417
|
281,643
|
275,739
|
269,770
|
|
- Nguyên giá
|
346,134
|
346,134
|
346,134
|
346,134
|
346,134
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,779
|
-58,717
|
-64,491
|
-70,395
|
-76,364
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
829,400
|
743,299
|
759,914
|
788,841
|
802,370
|
|
- Nguyên giá
|
1,149,612
|
1,092,752
|
1,122,399
|
1,166,772
|
1,195,083
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-320,212
|
-349,453
|
-362,485
|
-377,931
|
-392,713
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
605,906
|
579,546
|
571,440
|
559,912
|
550,110
|
|
- Nguyên giá
|
798,215
|
787,583
|
787,397
|
782,074
|
779,898
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192,309
|
-208,037
|
-215,957
|
-222,162
|
-229,788
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,244,854
|
1,365,834
|
1,435,403
|
1,623,732
|
1,787,467
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,244,854
|
1,365,834
|
1,435,403
|
1,623,732
|
1,787,467
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
690,464
|
829,259
|
889,775
|
911,681
|
927,992
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
656,032
|
694,319
|
754,835
|
776,573
|
792,884
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
34,432
|
134,940
|
134,940
|
135,108
|
135,108
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,573,433
|
4,922,552
|
4,788,300
|
4,654,049
|
4,519,798
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67,617,551
|
76,483,141
|
78,069,279
|
77,215,154
|
88,619,507
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36,104,692
|
44,999,176
|
42,482,771
|
41,460,238
|
52,695,255
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,850,154
|
30,403,183
|
27,811,594
|
27,481,402
|
26,617,592
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,507,088
|
3,459,311
|
2,576,699
|
3,176,468
|
3,219,675
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
2,801,916
|
3,202,092
|
2,570,560
|
2,266,767
|
1,719,221
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,717,636
|
13,573,064
|
13,211,298
|
12,931,974
|
12,687,603
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,531,171
|
2,186,006
|
1,051,311
|
578,460
|
787,377
|
|
6. Phải trả người lao động
|
7,737
|
1,693
|
5,350
|
5,388
|
6,490
|
|
7. Chi phí phải trả
|
2,491,596
|
2,647,691
|
2,389,099
|
2,242,807
|
1,887,486
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,717,309
|
5,207,051
|
5,810,970
|
6,068,211
|
5,925,360
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
99,200
|
32,127
|
32,127
|
|
II. Nợ dài hạn
|
6,254,538
|
14,595,993
|
14,671,177
|
13,978,836
|
26,077,663
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,651,173
|
3,652,041
|
3,657,142
|
2,778,908
|
15,278,288
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
9,414,227
|
9,477,721
|
9,712,763
|
9,311,706
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,142,352
|
1,051,474
|
1,024,875
|
990,539
|
962,655
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
32,127
|
976
|
976
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,512,859
|
31,483,965
|
35,586,508
|
35,754,916
|
35,924,252
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,512,859
|
31,483,965
|
35,586,508
|
35,754,916
|
35,924,252
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17,232,122
|
17,232,122
|
17,933,004
|
17,933,004
|
17,933,004
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,389,128
|
11,389,128
|
15,686,884
|
15,686,884
|
15,686,884
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,177
|
2,177
|
2,177
|
2,177
|
2,177
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-213,406
|
-213,406
|
-1,199,952
|
-1,199,952
|
-1,199,952
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,100,180
|
3,071,173
|
3,161,507
|
3,329,877
|
3,499,168
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,336
|
1,332
|
1,330
|
1,331
|
1,331
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,658
|
2,771
|
2,888
|
2,926
|
2,971
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67,617,551
|
76,483,141
|
78,069,279
|
77,215,154
|
88,619,507
|