Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,125
|
212,675
|
265,569
|
320,544
|
2,973,152
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
57
|
143
|
243
|
111
|
2,506
|
Doanh thu thuần
|
103,069
|
212,532
|
265,326
|
320,433
|
2,970,646
|
Giá vốn hàng bán
|
133,443
|
101,600
|
146,472
|
192,549
|
2,153,007
|
Lợi nhuận gộp
|
-30,375
|
110,932
|
118,854
|
127,884
|
817,639
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
133,011
|
125,319
|
234,075
|
148,763
|
514,555
|
Chi phí tài chính
|
129,271
|
148,250
|
156,972
|
188,833
|
429,204
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
123,614
|
133,487
|
149,779
|
183,772
|
292,265
|
Chi phí bán hàng
|
10,290
|
9,282
|
10,603
|
15,025
|
223,576
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,685
|
13,376
|
41,671
|
52,189
|
451,068
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-71,470
|
73,364
|
182,063
|
64,609
|
228,346
|
Thu nhập khác
|
149,685
|
902
|
694
|
919
|
57,306
|
Chi phí khác
|
4,973
|
1,332
|
10,224
|
2,201
|
118,240
|
Lợi nhuận khác
|
144,712
|
-430
|
-9,530
|
-1,282
|
-60,934
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-19,859
|
8,021
|
38,381
|
44,009
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
73,243
|
72,934
|
172,533
|
63,327
|
167,412
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,415
|
5,921
|
28,622
|
160
|
103,625
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
507
|
119
|
-730
|
-1
|
-26,599
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,923
|
6,040
|
27,891
|
160
|
77,026
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
65,320
|
66,894
|
144,642
|
63,168
|
90,386
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
29,278
|
2,812
|
153
|
-99
|
52
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,042
|
64,081
|
144,489
|
63,267
|
90,334
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|