単位: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,125 212,675 265,569 320,544 2,973,152
Các khoản giảm trừ doanh thu 57 143 243 111 2,506
Doanh thu thuần 103,069 212,532 265,326 320,433 2,970,646
Giá vốn hàng bán 133,443 101,600 146,472 192,549 2,153,007
Lợi nhuận gộp -30,375 110,932 118,854 127,884 817,639
Doanh thu hoạt động tài chính 133,011 125,319 234,075 148,763 514,555
Chi phí tài chính 129,271 148,250 156,972 188,833 429,204
Trong đó: Chi phí lãi vay 123,614 133,487 149,779 183,772 292,265
Chi phí bán hàng 10,290 9,282 10,603 15,025 223,576
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,685 13,376 41,671 52,189 451,068
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -71,470 73,364 182,063 64,609 228,346
Thu nhập khác 149,685 902 694 919 57,306
Chi phí khác 4,973 1,332 10,224 2,201 118,240
Lợi nhuận khác 144,712 -430 -9,530 -1,282 -60,934
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -19,859 8,021 38,381 44,009 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,243 72,934 172,533 63,327 167,412
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,415 5,921 28,622 160 103,625
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 507 119 -730 -1 -26,599
Chi phí thuế TNDN 7,923 6,040 27,891 160 77,026
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 65,320 66,894 144,642 63,168 90,386
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 29,278 2,812 153 -99 52
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,042 64,081 144,489 63,267 90,334
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)