単位: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 265,569 320,544 2,973,152 2,946,477 3,111,001
Các khoản giảm trừ doanh thu 243 111 2,506 4,627 9,897
Doanh thu thuần 265,326 320,433 2,970,646 2,941,850 3,101,104
Giá vốn hàng bán 146,472 192,549 2,153,007 2,176,327 2,281,643
Lợi nhuận gộp 118,854 127,884 817,639 765,523 819,461
Doanh thu hoạt động tài chính 234,075 148,763 514,555 475,386 498,999
Chi phí tài chính 156,972 188,833 429,204 512,514 499,790
Trong đó: Chi phí lãi vay 149,779 183,772 292,265 286,584 306,579
Chi phí bán hàng 10,603 15,025 223,576 42,149 217,317
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,671 52,189 451,068 482,735 456,226
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 182,063 64,609 228,346 203,511 145,127
Thu nhập khác 694 919 57,306 31,345 9,777
Chi phí khác 10,224 2,201 118,240 23,697 9,686
Lợi nhuận khác -9,530 -1,282 -60,934 7,648 91
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 38,381 44,009 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 172,533 63,327 167,412 211,159 145,218
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,622 160 103,625 77,230 3,767
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -730 -1 -26,599 -32,774 -27,885
Chi phí thuế TNDN 27,891 160 77,026 44,456 -24,118
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 144,642 63,168 90,386 166,703 169,336
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 153 -99 52 38 45
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 144,489 63,267 90,334 166,665 169,291
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)