単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 471,269 485,863 665,086 9,265,281 14,388,176
Các khoản giảm trừ doanh thu 618 385 377 11,178 12,027
Doanh thu thuần 470,651 485,478 664,708 9,254,103 14,376,149
Giá vốn hàng bán 322,120 293,313 403,424 11,823,195 11,513,069
Lợi nhuận gộp 148,531 192,165 261,284 -2,569,092 2,863,080
Doanh thu hoạt động tài chính 153,648 213,271 462,171 8,727,960 4,264,321
Chi phí tài chính 198,065 336,864 556,951 3,898,466 1,740,331
Trong đó: Chi phí lãi vay 177,320 336,864 526,510 3,080,645 1,325,781
Chi phí bán hàng 42,505 27,651 55,185 604,943 617,569
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,471 39,758 57,346 912,748 1,664,478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,138 48,572 26,316 742,711 3,105,023
Thu nhập khác 3,529 28,271 149,859 111,371 47,862
Chi phí khác 415 3,531 10,416 87,772 212,631
Lợi nhuận khác 3,114 24,740 139,443 23,599 -164,769
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 47,409 -27,657 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,252 73,312 165,760 766,310 2,940,254
Chi phí thuế TNDN hiện hành 131 2,593 13,441 95,317 784,069
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,598 333 2,610 370 -393,849
Chi phí thuế TNDN -7,467 2,925 16,051 95,687 390,220
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,718 70,387 149,709 670,623 2,550,034
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5,970 -14,906 30,199 -29 310
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,689 85,293 119,510 670,652 2,549,724
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 100
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)