単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28,252 73,312 165,760 766,310 2,940,254
2. Điều chỉnh cho các khoản 100,245 135,576 42,001 1,808,279 914,769
- Khấu hao TSCĐ 63,893 68,735 70,907 2,252,425 3,426,825
- Các khoản dự phòng 0 245 58 -189,855 -23,975
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8,214 5,117 3,931 300,845 151,702
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -149,182 -258,404 -559,404 -3,635,781 -3,965,564
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 177,320 319,883 526,510 3,080,645 1,325,781
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 128,497 208,888 207,761 2,574,589 3,855,023
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14,805 9,353 -15,751 2,713,328 1,336,928
- Tăng, giảm hàng tồn kho -957 466 -4,905 413,543 567,912
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,539 -243 34,229 -7,932,402 17,786,338
- Tăng giảm chi phí trả trước -17,664 -20,061 26,901 92,707 -3,279
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -4,913,539 0
- Tiền lãi vay phải trả -78,511 -188,457 -479,882 -1,986,432 -1,018,441
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -947 -3,517 -4,870 -3,108 -115,527
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 29 698 4,415 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,239 -482 -8,000 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49,553 6,646 -240,101 -9,041,314 22,408,954
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -764,254 -256,218 -587,778 -1,821,573 -3,533,336
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 75 1,377 1,745 94,277 87,694
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -864,000 -3,615,177 -481,505 -28,864,662 -27,736,834
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 228,188 504,776 1,235,767 21,813,266 10,377,704
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết -57,255 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -584,159 -666,425 -1,050,000 -16,026,266
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 82,000 85,000 5,000 8,455,415 373,818
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42,463 139,239 391,309 220,916 181,982
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,332,783 -3,725,162 -101,887 -1,152,361 -36,275,238
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 129,870 129,250 669,060 10,000,000 15,617,006
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -68,218 -24 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,646,445 4,050,238 283,290 79,526,982 14,803,388
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -536,453 -524,749 -776,860 -77,543,959 -16,719,357
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 248,000 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,239,862 3,654,739 355,271 11,982,999 13,701,037
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43,368 -63,777 13,283 1,789,324 -165,247
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 117,481 74,112 10,336 266,048 2,056,552
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 1,180 -1,926
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74,112 10,336 23,618 2,056,552 1,889,379