単位: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 172,533 63,327 167,412 211,159 145,219
2. Điều chỉnh cho các khoản -23,666 -3,566 1,103,644 501,149 731,771
- Khấu hao TSCĐ 30,042 77,577 922,668 961,841 883,081
- Các khoản dự phòng -220 220 122,076 -95,704 -1,612
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 -90,410 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,261 -7,734 74,890 -15 32,882
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -220,127 251,889 -308,255 -651,557 -489,159
- Lãi tiền gửi 18,121 -418,880 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 149,779 183,772 292,265 286,584 306,579
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 148,867 59,761 1,271,056 712,308 876,990
- Tăng, giảm các khoản phải thu 279,338 40,893 36,082 51,434 -12,011,166
- Tăng, giảm hàng tồn kho -404,429 -22,943 180,224 -3,184 -69,593
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 281,926 121,066 -3,121,863 -708,869 11,890,462
- Tăng giảm chi phí trả trước -14,528 -27,199 -43,396 -53,611 -330,562
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -259,369 -133,736 -383,002 -164,153 -185,913
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,581 -29,365 -116,157 -635,714 -597
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,662 -43,783 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 38 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,925 -35,306 -2,177,056 -801,789 169,621
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 60,465 -399,564 -740,643 -220,385 -487,993
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -508 0 30,773 220,654 10,953
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -440,000 -182,050 -5,806,264 -3,370,146 -1,463,455
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 509,046 380,532 5,582,275 4,106,587 5,731,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -579,838 579,838 -1,853,787 -188,330 -163,735
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 357,614 -138,400 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 226,850 34,898 209,663 289,479 18,501
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 133,629 275,254 -2,577,983 837,859 3,645,671
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -125 0 4,998,638
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 1,273 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 358,875 150,205 1,450,021 1,094,980 1,465,817
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -492,792 -403,314 -2,437,837 -468,152 -1,891,824
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -134,042 -251,836 4,010,822 626,828 -426,007
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,513 -11,889 -744,217 662,898 3,389,285
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,404 45,917 1,889,379 1,141,683 1,806,735
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -3,479 2,154 2,568
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45,917 34,029 1,141,683 1,806,735 5,198,588