DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,56 | 2,22 | 2,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,21 | 43,62 | 51,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,30 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.478,60 | 2.077,72 | 2.128,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,93 | -16,17 | 2,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,79 | 52,43 | 56,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57,09 | 60,58 | 71,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,23 | 88,88 | 90,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 81,02 | 79,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,04 | 85,29 | 86,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,47 | 36,05 | 46,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,22 | 66,03 | 73,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 455,91 | 552,90 | 527,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.881,81 | 6.567,43 | 6.391,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,25 | 2,09 | 2,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,13 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,76 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,32 |