TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,012,397
|
6,826,580
|
10,534,650
|
10,036,448
|
12,312,424
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,050,907
|
3,297,060
|
7,019,648
|
4,101,549
|
2,884,680
|
1. Tiền
|
1,030,907
|
1,788,884
|
180,901
|
4,051,549
|
2,884,680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,020,000
|
1,508,176
|
6,838,747
|
50,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,894,314
|
190,424
|
97,426
|
1,070,978
|
125,918
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,446,089
|
1,487,714
|
1,404,486
|
1,612,789
|
2,016,405
|
1. Phải thu khách hàng
|
817,997
|
1,166,709
|
1,115,127
|
1,460,717
|
1,674,317
|
2. Trả trước cho người bán
|
97,136
|
42,620
|
99,471
|
77,967
|
94,909
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
545,422
|
142,716
|
381,573
|
296,504
|
710,589
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,466
|
-159,331
|
-191,685
|
-222,399
|
-463,410
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
519,889
|
582,918
|
1,178,127
|
639,957
|
295,010
|
1. Hàng tồn kho
|
519,889
|
582,918
|
1,178,127
|
639,957
|
295,010
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
101,198
|
1,268,464
|
834,963
|
2,611,175
|
6,990,411
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
69,513
|
41,719
|
119,002
|
72,562
|
83,717
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31,150
|
22,965
|
49,766
|
22,472
|
51,975
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
535
|
380
|
8,775
|
721
|
721
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1,203,400
|
657,420
|
2,515,420
|
6,853,998
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,804,035
|
31,046,908
|
32,166,438
|
37,617,283
|
42,913,731
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,308
|
6,110
|
8,222
|
12,169
|
19,258
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,308
|
6,110
|
8,222
|
12,169
|
19,258
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
450,233
|
438,775
|
418,007
|
413,363
|
221,394
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
430,206
|
426,476
|
407,364
|
387,335
|
202,635
|
- Nguyên giá
|
595,633
|
619,021
|
628,672
|
634,850
|
479,991
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-165,427
|
-192,545
|
-221,308
|
-247,515
|
-277,356
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,027
|
12,299
|
10,643
|
26,028
|
18,759
|
- Nguyên giá
|
54,391
|
54,443
|
63,007
|
85,563
|
88,456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,364
|
-42,144
|
-52,364
|
-59,535
|
-69,697
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,732,173
|
26,268,764
|
26,514,396
|
25,179,848
|
27,084,397
|
- Nguyên giá
|
33,710,220
|
33,609,120
|
35,199,059
|
35,182,435
|
38,354,003
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,978,047
|
-7,340,356
|
-8,684,663
|
-10,002,587
|
-11,269,606
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,319,896
|
2,815,739
|
4,337,290
|
10,864,971
|
14,737,729
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
514,162
|
395,287
|
477,603
|
452,965
|
433,005
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
16,032
|
16,032
|
74,337
|
65,598
|
106,787
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,789,702
|
2,404,420
|
3,785,350
|
10,346,408
|
14,197,937
|
VI. Lợi thế thương mại
|
334,194
|
261,611
|
189,027
|
118,613
|
49,329
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39,816,432
|
37,873,488
|
42,701,088
|
47,653,731
|
55,226,155
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,480,616
|
7,222,659
|
9,276,398
|
9,826,878
|
13,303,514
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,537,868
|
2,890,056
|
5,819,458
|
6,244,864
|
5,920,740
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,887
|
19,887
|
1,065,371
|
1,791,800
|
2,009,752
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
788,362
|
526,183
|
724,826
|
448,115
|
461,938
|
4. Người mua trả tiền trước
|
429,835
|
278,179
|
1,215,154
|
314,342
|
184,770
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
321,533
|
489,648
|
832,693
|
1,495,742
|
1,135,316
|
6. Phải trả người lao động
|
204
|
0
|
0
|
279
|
245
|
7. Chi phí phải trả
|
1,009,332
|
628,864
|
726,984
|
973,708
|
1,123,855
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
786,519
|
838,988
|
1,160,973
|
1,170,222
|
968,841
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15,091
|
14,040
|
7,365
|
3,428
|
1,812
|
II. Nợ dài hạn
|
6,942,748
|
4,332,603
|
3,456,940
|
3,582,014
|
7,382,774
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,072,229
|
1,018,370
|
1,137,374
|
1,253,137
|
4,663,323
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,706,162
|
3,137,924
|
2,121,300
|
2,143,780
|
2,523,103
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
78,176
|
76,203
|
74,255
|
71,644
|
69,791
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29,335,816
|
30,650,829
|
33,424,690
|
37,826,853
|
41,922,641
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29,335,816
|
30,650,829
|
33,424,690
|
37,826,853
|
41,922,641
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-53,420
|
-53,420
|
-53,137
|
-53,137
|
-53,137
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,974,003
|
9,288,513
|
12,064,570
|
16,475,788
|
20,594,507
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,896
|
2,896
|
2,896
|
2,681
|
1,556
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
34,324
|
34,827
|
32,348
|
23,293
|
362
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39,816,432
|
37,873,488
|
42,701,088
|
47,653,731
|
55,226,155
|