単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,012,397 6,826,580 10,534,650 10,036,448 12,312,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,050,907 3,297,060 7,019,648 4,101,549 2,884,680
1. Tiền 1,030,907 1,788,884 180,901 4,051,549 2,884,680
2. Các khoản tương đương tiền 2,020,000 1,508,176 6,838,747 50,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,894,314 190,424 97,426 1,070,978 125,918
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,446,089 1,487,714 1,404,486 1,612,789 2,016,405
1. Phải thu khách hàng 817,997 1,166,709 1,115,127 1,460,717 1,674,317
2. Trả trước cho người bán 97,136 42,620 99,471 77,967 94,909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 545,422 142,716 381,573 296,504 710,589
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,466 -159,331 -191,685 -222,399 -463,410
IV. Tổng hàng tồn kho 519,889 582,918 1,178,127 639,957 295,010
1. Hàng tồn kho 519,889 582,918 1,178,127 639,957 295,010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 101,198 1,268,464 834,963 2,611,175 6,990,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,513 41,719 119,002 72,562 83,717
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31,150 22,965 49,766 22,472 51,975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 535 380 8,775 721 721
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 1,203,400 657,420 2,515,420 6,853,998
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,804,035 31,046,908 32,166,438 37,617,283 42,913,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,308 6,110 8,222 12,169 19,258
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,308 6,110 8,222 12,169 19,258
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 450,233 438,775 418,007 413,363 221,394
1. Tài sản cố định hữu hình 430,206 426,476 407,364 387,335 202,635
- Nguyên giá 595,633 619,021 628,672 634,850 479,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,427 -192,545 -221,308 -247,515 -277,356
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20,027 12,299 10,643 26,028 18,759
- Nguyên giá 54,391 54,443 63,007 85,563 88,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,364 -42,144 -52,364 -59,535 -69,697
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 27,732,173 26,268,764 26,514,396 25,179,848 27,084,397
- Nguyên giá 33,710,220 33,609,120 35,199,059 35,182,435 38,354,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,978,047 -7,340,356 -8,684,663 -10,002,587 -11,269,606
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,319,896 2,815,739 4,337,290 10,864,971 14,737,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 514,162 395,287 477,603 452,965 433,005
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 16,032 16,032 74,337 65,598 106,787
3. Tài sản dài hạn khác 2,789,702 2,404,420 3,785,350 10,346,408 14,197,937
VI. Lợi thế thương mại 334,194 261,611 189,027 118,613 49,329
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,816,432 37,873,488 42,701,088 47,653,731 55,226,155
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,480,616 7,222,659 9,276,398 9,826,878 13,303,514
I. Nợ ngắn hạn 3,537,868 2,890,056 5,819,458 6,244,864 5,920,740
1. Vay và nợ ngắn 19,887 19,887 1,065,371 1,791,800 2,009,752
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 788,362 526,183 724,826 448,115 461,938
4. Người mua trả tiền trước 429,835 278,179 1,215,154 314,342 184,770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 321,533 489,648 832,693 1,495,742 1,135,316
6. Phải trả người lao động 204 0 0 279 245
7. Chi phí phải trả 1,009,332 628,864 726,984 973,708 1,123,855
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 786,519 838,988 1,160,973 1,170,222 968,841
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,091 14,040 7,365 3,428 1,812
II. Nợ dài hạn 6,942,748 4,332,603 3,456,940 3,582,014 7,382,774
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,072,229 1,018,370 1,137,374 1,253,137 4,663,323
4. Vay và nợ dài hạn 5,706,162 3,137,924 2,121,300 2,143,780 2,523,103
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 78,176 76,203 74,255 71,644 69,791
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29,335,816 30,650,829 33,424,690 37,826,853 41,922,641
I. Vốn chủ sở hữu 29,335,816 30,650,829 33,424,690 37,826,853 41,922,641
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983 46,983 46,983 46,983 46,983
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -53,420 -53,420 -53,137 -53,137 -53,137
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,974,003 9,288,513 12,064,570 16,475,788 20,594,507
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896 2,896 2,896 2,681 1,556
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 34,324 34,827 32,348 23,293 362
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,816,432 37,873,488 42,701,088 47,653,731 55,226,155