単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,328,918 5,891,141 7,308,593 9,791,336 8,939,117
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,328,918 5,891,141 7,308,593 9,791,336 8,939,117
Giá vốn hàng bán 4,507,630 3,499,036 3,544,916 4,445,451 4,183,726
Lợi nhuận gộp 3,821,288 2,392,105 3,763,677 5,345,885 4,755,391
Doanh thu hoạt động tài chính 275,859 387,018 538,573 1,146,339 1,785,770
Chi phí tài chính 467,093 486,280 359,155 330,426 838,090
Trong đó: Chi phí lãi vay 463,587 483,606 359,155 330,426 566,101
Chi phí bán hàng 330,040 201,763 171,973 341,268 341,020
Chi phí quản lý doanh nghiệp 398,568 433,167 371,266 438,650 641,775
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,901,446 1,657,913 3,399,856 5,381,880 4,720,276
Thu nhập khác 123,526 84,094 89,294 212,433 464,749
Chi phí khác 32,252 49,727 16,528 68,227 51,700
Lợi nhuận khác 91,274 34,367 72,766 144,206 413,049
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,992,720 1,692,280 3,472,622 5,526,086 5,133,325
Chi phí thuế TNDN hiện hành 619,241 379,237 807,615 1,111,151 1,080,562
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,830 -1,973 -70,822 6,127 -43,013
Chi phí thuế TNDN 610,411 377,264 736,793 1,117,278 1,037,549
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,382,309 1,315,016 2,735,829 4,408,808 4,095,776
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 454 502 1,036 207 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,381,855 1,314,514 2,734,793 4,408,601 4,095,776
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)