単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,478,598 2,077,717 2,128,159 2,131,424 2,142,630
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,478,598 2,077,717 2,128,159 2,131,424 2,142,630
Giá vốn hàng bán 1,269,172 988,433 926,702 929,204 960,319
Lợi nhuận gộp 1,209,426 1,089,284 1,201,457 1,202,220 1,182,311
Doanh thu hoạt động tài chính 420,174 383,179 547,262 625,043 676,725
Chi phí tài chính 178,771 243,840 275,021 242,622 268,678
Trong đó: Chi phí lãi vay 138,247 139,906 147,490 148,520 136,943
Chi phí bán hàng 55,957 77,171 143,862 67,388 41,314
Chi phí quản lý doanh nghiệp 159,606 170,379 168,549 105,291 120,715
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,235,266 981,073 1,161,287 1,411,962 1,428,329
Thu nhập khác 63,902 139,796 202,958 92,924 120,572
Chi phí khác 22,344 2,123 -6,078 28,887 3,883
Lợi nhuận khác 41,558 137,673 209,036 64,037 116,689
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,276,824 1,118,746 1,370,323 1,475,999 1,545,018
Chi phí thuế TNDN hiện hành 262,684 239,107 278,856 683,247 327,052
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,330 -26,761 6,138 -384,646 -15,295
Chi phí thuế TNDN 255,354 212,346 284,994 298,601 311,757
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,021,470 906,400 1,085,329 1,177,398 1,233,261
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,021,470 906,400 1,085,329 1,177,398 1,233,261
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)