単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,342,673 2,254,643 2,478,598 2,077,717 2,128,159
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,342,673 2,254,643 2,478,598 2,077,717 2,128,159
Giá vốn hàng bán 1,074,591 999,419 1,269,172 988,433 926,702
Lợi nhuận gộp 1,268,082 1,255,224 1,209,426 1,089,284 1,201,457
Doanh thu hoạt động tài chính 342,962 435,156 420,174 383,179 547,262
Chi phí tài chính 74,129 140,458 178,771 243,840 275,021
Trong đó: Chi phí lãi vay 74,129 140,458 138,247 139,906 147,490
Chi phí bán hàng 83,782 64,030 55,957 77,171 143,862
Chi phí quản lý doanh nghiệp 179,163 143,241 159,606 170,379 168,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,273,970 1,342,651 1,235,266 981,073 1,161,287
Thu nhập khác 92,766 58,094 63,902 139,796 202,958
Chi phí khác 13,596 33,313 22,344 2,123 -6,078
Lợi nhuận khác 79,170 24,781 41,558 137,673 209,036
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,353,140 1,367,432 1,276,824 1,118,746 1,370,323
Chi phí thuế TNDN hiện hành 270,368 299,915 262,684 239,107 278,856
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,263 -15,060 -7,330 -26,761 6,138
Chi phí thuế TNDN 285,631 284,855 255,354 212,346 284,994
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,067,509 1,082,577 1,021,470 906,400 1,085,329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,067,495 1,082,577 1,021,470 906,400 1,085,329
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)