I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,367,432
|
1,276,824
|
1,118,747
|
1,370,326
|
1,475,999
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
85,463
|
122,755
|
199,961
|
55,861
|
-119,028
|
- Khấu hao TSCĐ
|
331,835
|
340,927
|
352,651
|
353,691
|
346,476
|
- Các khoản dự phòng
|
52,426
|
64,364
|
68,090
|
54,514
|
10,874
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-718
|
24,911
|
47,472
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-439,256
|
-420,065
|
-385,597
|
-547,306
|
-624,898
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
140,458
|
138,247
|
139,906
|
147,490
|
148,520
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,452,895
|
1,399,579
|
1,318,708
|
1,426,187
|
1,373,771
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,096
|
-5,951,989
|
-176,203
|
-270,716
|
-17,215
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
129,151
|
282,213
|
-22,616
|
-43,800
|
21,097
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
154,458
|
2,930,062
|
-109,426
|
-24,910
|
-1,692
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-15,847
|
6,976
|
-22,808
|
31,465
|
-27,775
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-109,539
|
-105,854
|
-112,916
|
-123,506
|
-119,196
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-61,039
|
-1,211,689
|
-1,629
|
0
|
-1,076,603
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,540,983
|
-2,650,702
|
873,110
|
994,720
|
152,387
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-464,369
|
-395,572
|
-989,133
|
-2,343,371
|
-169,202
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,674
|
27
|
3,098
|
230
|
179
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,908,222
|
0
|
-4,984
|
-2,428,453
|
-3,408,879
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
612,050
|
903,510
|
2,350,000
|
2,564,465
|
3,408,879
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-352
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-2
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37,435
|
230,612
|
196,551
|
165,601
|
53,463
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,715,784
|
738,577
|
1,555,532
|
-2,041,530
|
-115,560
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
362
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
-700
|
-700
|
995,040
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
700
|
-485,080
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,349
|
-5,349
|
-5,350
|
-5,349
|
-5,349
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,349
|
-6,049
|
-4,988
|
504,611
|
-5,349
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,180,150
|
-1,918,174
|
2,423,654
|
-542,199
|
31,478
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,101,549
|
2,921,399
|
1,003,225
|
3,426,879
|
2,884,680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,921,399
|
1,003,225
|
3,426,879
|
2,884,680
|
2,916,158
|