単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,276,824 1,118,747 1,370,326 1,475,999 1,545,019
2. Điều chỉnh cho các khoản 122,755 199,961 55,861 -119,028 -119,858
- Khấu hao TSCĐ 340,927 352,651 353,691 346,476 340,735
- Các khoản dự phòng 64,364 68,090 54,514 10,874 25,750
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -718 24,911 47,472 39,375
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -420,065 -385,597 -547,306 -624,898 -676,861
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 138,247 139,906 147,490 148,520 151,143
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,399,579 1,318,708 1,426,187 1,373,771 1,425,161
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,951,989 -176,203 -270,716 -17,215 -142,878
- Tăng, giảm hàng tồn kho 282,213 -22,616 -43,800 21,097 -25,089
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,930,062 -109,426 -24,910 -1,692 649,643
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,976 -22,808 31,465 -27,775 2,179
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -105,854 -112,916 -123,506 -119,196 -124,108
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,211,689 -1,629 0 -1,076,603 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,650,702 873,110 994,720 152,387 1,784,908
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -395,572 -989,133 -2,343,371 -169,202 -254,589
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27 3,098 230 179 122
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -4,984 -2,428,453 -3,408,879 3,401,991
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 903,510 2,350,000 2,564,465 3,408,879 -3,403,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 230,612 196,551 165,601 53,463 795,547
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 738,577 1,555,532 -2,041,530 -115,560 540,071
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 362 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -700 -700 995,040 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 700 -485,080 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5,349 -5,350 -5,349 -5,349 -5,884
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,049 -4,988 504,611 -5,349 -5,884
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,918,174 2,423,654 -542,199 31,478 2,319,095
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,921,399 1,003,225 3,426,879 2,884,680 2,916,158
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,003,225 3,426,879 2,884,680 2,916,158 5,235,253