I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,992,722
|
1,692,277
|
3,472,622
|
5,526,087
|
5,133,329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,679,259
|
1,766,255
|
1,298,209
|
727,149
|
464,040
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,476,422
|
1,481,554
|
1,451,930
|
1,453,931
|
1,379,104
|
- Các khoản dự phòng
|
1,955
|
143,814
|
25,679
|
87,438
|
239,394
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
71,665
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-262,704
|
-345,289
|
-538,555
|
-1,144,646
|
-1,792,224
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
463,586
|
486,176
|
359,155
|
330,426
|
566,101
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,671,981
|
3,458,532
|
4,770,831
|
6,253,236
|
5,597,369
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-780,110
|
-365,292
|
-219,171
|
-1,293,682
|
-6,408,004
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
472,005
|
-50,719
|
-76,152
|
543,548
|
344,947
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
479,389
|
-399,753
|
1,284,922
|
-808,467
|
2,950,184
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
50,767
|
144,562
|
-167,925
|
66,833
|
-214
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-397,070
|
-519,699
|
-325,771
|
-293,139
|
-451,815
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-592,805
|
-583,690
|
-159,009
|
-576,317
|
-1,274,356
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,904,157
|
1,683,941
|
5,107,725
|
3,892,012
|
758,111
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,279,804
|
-1,567,282
|
-2,538,150
|
-8,321,768
|
-4,192,445
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
915,063
|
338,426
|
4,462
|
11,029
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,875,936
|
-2,258,396
|
-109,394
|
-2,923,445
|
-5,341,659
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,750,000
|
3,671,000
|
502,152
|
2,773,138
|
6,430,025
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-6,648
|
-352
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
243,663
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
401,827
|
443,224
|
953,424
|
630,199
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,162,077
|
1,162,212
|
-1,363,742
|
-7,520,837
|
-2,463,205
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2
|
0
|
362
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,920,483
|
0
|
0
|
1,782,123
|
994,340
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2,600,000
|
0
|
-1,050,000
|
-485,080
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-21,397
|
-21,397
|
-21,397
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,920,483
|
-2,600,000
|
-21,395
|
710,726
|
488,225
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,662,563
|
246,153
|
3,722,588
|
-2,918,099
|
-1,216,869
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,388,344
|
3,050,907
|
3,297,060
|
7,019,648
|
4,101,549
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,050,907
|
3,297,060
|
7,019,648
|
4,101,549
|
2,884,680
|