単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,393,460 12,383,653 12,589,361 12,312,424 12,922,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,921,399 1,003,225 3,426,879 2,884,680 2,916,158
1. Tiền 1,062,109 1,003,225 3,426,879 2,884,680 2,916,158
2. Các khoản tương đương tiền 1,859,290 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,017,357 1,449,460 1,458,104 125,918 126,098
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,321,763 4,184,154 1,941,936 2,016,405 2,586,953
1. Phải thu khách hàng 1,455,796 1,663,385 1,709,826 1,674,317 1,558,111
2. Trả trước cho người bán 80,999 65,954 116,238 94,909 126,236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 708,403 442,597 521,675 710,589 1,376,793
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -273,435 -337,782 -405,803 -463,410 -474,187
IV. Tổng hàng tồn kho 510,806 228,594 251,211 295,010 273,913
1. Hàng tồn kho 510,806 228,594 251,211 295,010 273,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,622,135 5,518,220 5,511,231 6,990,411 7,019,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84,960 72,423 96,095 83,717 104,786
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,034 30,661 0 51,975 60,040
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 721 721 721 721 721
4. Tài sản ngắn hạn khác 2,515,420 5,414,415 5,414,415 6,853,998 6,853,998
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,622,735 39,944,787 40,585,533 42,913,731 43,024,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,624 458,785 672,812 19,258 18,479
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,624 458,785 672,812 19,258 18,479
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 403,733 235,164 225,978 221,394 211,756
1. Tài sản cố định hữu hình 380,128 214,140 207,563 202,635 195,449
- Nguyên giá 635,235 476,887 477,787 479,991 480,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -255,107 -262,747 -270,224 -277,356 -284,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,605 21,024 18,415 18,759 16,307
- Nguyên giá 85,710 85,710 85,710 88,456 88,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,105 -64,686 -67,295 -69,697 -72,149
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 24,864,227 27,123,753 27,034,233 27,084,397 26,809,898
- Nguyên giá 35,170,643 37,749,086 37,977,662 38,354,003 38,398,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,306,416 -10,625,333 -10,943,429 -11,269,606 -11,588,489
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,244,217 11,260,928 11,747,369 14,737,729 15,126,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 454,143 457,433 453,802 433,005 437,469
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 80,172 87,014 113,337 106,787 490,997
3. Tài sản dài hạn khác 10,709,902 10,716,481 11,180,230 14,197,937 14,197,937
VI. Lợi thế thương mại 101,292 83,971 66,651 49,329 32,008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,016,195 52,328,440 53,174,894 55,226,155 55,946,806
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,107,118 12,397,892 12,337,584 13,303,514 12,846,767
I. Nợ ngắn hạn 6,625,267 5,501,841 6,021,933 5,920,740 8,587,849
1. Vay và nợ ngắn 1,807,989 1,823,792 2,489,930 2,009,752 2,014,332
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 487,861 734,699 460,049 461,938 452,184
4. Người mua trả tiền trước 731,638 222,701 193,571 184,770 156,067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,810,106 781,350 1,015,508 1,135,316 745,044
6. Phải trả người lao động 279 247 5,002 245 2,731
7. Chi phí phải trả 772,538 966,583 898,834 1,123,855 948,770
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 907,721 890,069 895,725 968,841 4,173,885
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,819 4,835 4,904 1,812 1,909
II. Nợ dài hạn 3,481,851 6,896,051 6,315,651 7,382,774 4,258,918
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,152,323 4,530,805 4,609,362 4,663,323 1,510,158
4. Vay và nợ dài hạn 2,148,375 2,152,976 1,532,235 2,523,103 2,549,207
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 71,156 70,669 70,230 69,791 69,355
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38,909,077 39,930,548 40,837,310 41,922,641 43,100,039
I. Vốn chủ sở hữu 38,909,077 39,930,548 40,837,310 41,922,641 43,100,039
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983 46,983 46,983 46,983 46,983
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -53,137 -53,137 -53,137 -53,137 -53,137
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,581,303 18,602,774 19,509,174 20,594,507 21,771,905
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,696 1,573 1,561 1,556 794
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2 2 364 362 362
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,016,195 52,328,440 53,174,894 55,226,155 55,946,806