TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,383,653
|
12,589,361
|
12,312,424
|
12,922,667
|
14,764,329
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,003,225
|
3,426,879
|
2,884,680
|
2,916,158
|
5,235,253
|
1. Tiền
|
1,003,225
|
3,426,879
|
2,884,680
|
2,916,158
|
4,835,253
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,449,460
|
1,458,104
|
125,918
|
126,098
|
127,528
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,184,154
|
1,941,936
|
2,016,405
|
2,586,953
|
2,069,206
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,663,385
|
1,709,826
|
1,674,317
|
1,558,111
|
1,506,211
|
2. Trả trước cho người bán
|
65,954
|
116,238
|
94,909
|
126,236
|
138,775
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
442,597
|
521,675
|
710,589
|
1,376,793
|
924,157
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-337,782
|
-405,803
|
-463,410
|
-474,187
|
-499,937
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
228,594
|
251,211
|
295,010
|
273,913
|
299,001
|
1. Hàng tồn kho
|
228,594
|
251,211
|
295,010
|
273,913
|
299,001
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,518,220
|
5,511,231
|
6,990,411
|
7,019,545
|
7,033,341
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
72,423
|
96,095
|
83,717
|
104,786
|
95,879
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,661
|
0
|
51,975
|
60,040
|
82,743
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
721
|
721
|
721
|
721
|
721
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,414,415
|
5,414,415
|
6,853,998
|
6,853,998
|
6,853,998
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,944,787
|
40,585,533
|
42,913,731
|
43,024,139
|
43,477,387
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
458,785
|
672,812
|
19,258
|
18,479
|
19,860
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
458,785
|
672,812
|
19,258
|
18,479
|
19,860
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
235,164
|
225,978
|
221,394
|
211,756
|
245,029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
214,140
|
207,563
|
202,635
|
195,449
|
231,087
|
- Nguyên giá
|
476,887
|
477,787
|
479,991
|
480,341
|
520,956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262,747
|
-270,224
|
-277,356
|
-284,892
|
-289,869
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,024
|
18,415
|
18,759
|
16,307
|
13,942
|
- Nguyên giá
|
85,710
|
85,710
|
88,456
|
88,456
|
88,456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,686
|
-67,295
|
-69,697
|
-72,149
|
-74,514
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,123,753
|
27,034,233
|
27,084,397
|
26,809,898
|
26,511,710
|
- Nguyên giá
|
37,749,086
|
37,977,662
|
38,354,003
|
38,398,387
|
38,401,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,625,333
|
-10,943,429
|
-11,269,606
|
-11,588,489
|
-11,889,304
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,260,928
|
11,747,369
|
14,737,729
|
15,126,403
|
15,637,543
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
457,433
|
453,802
|
433,005
|
437,469
|
442,206
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
87,014
|
113,337
|
106,787
|
490,997
|
505,849
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10,716,481
|
11,180,230
|
14,197,937
|
14,197,937
|
14,689,488
|
VI. Lợi thế thương mại
|
83,971
|
66,651
|
49,329
|
32,008
|
16,846
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
52,328,440
|
53,174,894
|
55,226,155
|
55,946,806
|
58,241,716
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,397,892
|
12,337,584
|
13,303,514
|
12,846,767
|
13,782,973
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,501,841
|
6,021,933
|
5,920,740
|
8,587,849
|
11,707,371
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,823,792
|
2,489,930
|
2,009,752
|
2,014,332
|
4,445,140
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
734,699
|
460,049
|
461,938
|
452,184
|
627,024
|
4. Người mua trả tiền trước
|
222,701
|
193,571
|
184,770
|
156,067
|
174,456
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
781,350
|
1,015,508
|
1,135,316
|
745,044
|
1,214,151
|
6. Phải trả người lao động
|
247
|
5,002
|
245
|
2,731
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
966,583
|
898,834
|
1,123,855
|
948,770
|
976,585
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
890,069
|
895,725
|
968,841
|
4,173,885
|
4,196,405
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,835
|
4,904
|
1,812
|
1,909
|
1,909
|
II. Nợ dài hạn
|
6,896,051
|
6,315,651
|
7,382,774
|
4,258,918
|
2,075,602
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,530,805
|
4,609,362
|
4,663,323
|
1,510,158
|
1,708,602
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,152,976
|
1,532,235
|
2,523,103
|
2,549,207
|
171,637
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
70,669
|
70,230
|
69,791
|
69,355
|
68,914
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39,930,548
|
40,837,310
|
41,922,641
|
43,100,039
|
44,458,743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,930,548
|
40,837,310
|
41,922,641
|
43,100,039
|
44,458,743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-53,137
|
-53,137
|
-53,137
|
-53,137
|
-53,137
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,602,774
|
19,509,174
|
20,594,507
|
21,771,905
|
23,005,165
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,573
|
1,561
|
1,556
|
794
|
794
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2
|
364
|
362
|
362
|
125,806
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
52,328,440
|
53,174,894
|
55,226,155
|
55,946,806
|
58,241,716
|