DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,09 | 3,90 | 3,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,84 | 4,36 | 3,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,64 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,40 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70,63 | 77,81 | 83,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,45 | 10,17 | 6,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,10 | 10,58 | 11,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,25 | 5,64 | 5,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,62 | 98,61 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,11 | 78,39 | 70,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,25 | 55,03 | 41,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,76 | 2,06 | 3,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,56 | 32,08 | 27,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,41 | 85,75 | 84,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,31 | 35,85 | 40,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,97 | 1,96 | 2,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,89 | 1,85 | 2,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,40 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,43 | 0,41 |