DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,34 | 3,25 | 3,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,61 | 4,48 | 4,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,53 | 0,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,37 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,23 | 67,42 | 76,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,97 | -19,00 | 12,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,68 | 11,71 | 10,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,08 | 5,62 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,68 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,98 | 78,63 | 77,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,59 | 72,87 | 66,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,97 | 3,12 | 2,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,71 | 28,17 | 27,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,89 | 112,76 | 101,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,97 | 46,51 | 50,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,12 | 2,26 | 2,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,00 | 2,16 | 2,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,35 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,36 |