DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,23 | 0,21 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -28,38 | 3,50 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,04 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,40 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,34 | 15,59 | 45,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42,11 | -50,25 | 190,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -19,71 | 39,01 | 13,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | -22,67 | 12,64 | 3,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 136,38 | 34,70 | 20,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,78 | 79,75 | 79,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 342,46 | 1.422,31 | 474,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,48 | 330,26 | 101,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,21 | 173,84 | 51,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 468,75 | 1.771,49 | 605,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 85,99 | 208,32 | 204,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 3,21 | 3,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,85 | 2,81 | 2,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,18 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,40 | 0,46 |