DUPONT

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1.31 -6.23 0.21
Lợi nhuận biên (ROS) % 3.67 -28.38 3.50
Vòng quay tổng tài sản revs 0.24 0.14 0.04
Đòn bẩy tài chính Times 1.50 1.61 1.40

Management Effectiveness

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Doanh thu thuần Billions 54.13 31.34 15.59
Tăng trưởng doanh thu % -19.01 -42.11 -50.25
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 14.80 -19.71 39.01
Tỷ lệ EBIT % 6.12 -22.67 12.64
Tỷ lệ EBT/EBIT % 70.02 136.38 34.70
Tỷ lệ EAT/EBT % 85.72 91.78 79.75

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 124.81 342.46 1,422.31
Thời gian tồn kho Date 58.58 49.48 330.26
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 26.37 43.21 173.84
Vòng quay vốn lưu động Date 205.38 468.75 1,771.49

Financial Strength

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Vốn lưu động ròng Billions 59.28 85.99 208.32
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.95 2.15 3.21
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.47 1.85 2.81
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.47 0.30 0.18
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.50 0.61 0.40