DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 1,31 | -6,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,75 | 3,67 | -28,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,24 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,50 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,84 | 54,13 | 31,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 169,10 | -19,01 | -42,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,73 | 14,80 | -19,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,07 | 6,12 | -22,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,08 | 70,02 | 136,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,69 | 85,72 | 91,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,32 | 124,81 | 342,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,77 | 58,58 | 49,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,63 | 26,37 | 43,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 172,39 | 205,38 | 468,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,99 | 59,28 | 85,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,95 | 2,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,47 | 1,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,50 | 0,61 |