TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,357
|
72,535
|
105,844
|
96,864
|
158,230
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,903
|
8,176
|
4,186
|
15,476
|
13,072
|
1. Tiền
|
11,403
|
8,176
|
4,186
|
15,476
|
13,072
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
7,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,752
|
35,540
|
95,728
|
72,366
|
129,127
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,874
|
14,148
|
21,053
|
13,616
|
63,577
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,798
|
16,588
|
59,025
|
38,490
|
32,393
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
680
|
4,804
|
15,651
|
20,260
|
28,157
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,321
|
8,269
|
5,567
|
7,133
|
6,275
|
1. Hàng tồn kho
|
2,321
|
8,269
|
5,567
|
7,133
|
6,275
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
381
|
550
|
363
|
1,888
|
2,056
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
272
|
109
|
220
|
1,786
|
1,642
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
109
|
441
|
143
|
102
|
413
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,004
|
46,550
|
119,815
|
123,328
|
68,872
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
12,500
|
25,957
|
13,227
|
14,003
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
12,500
|
25,957
|
13,227
|
14,003
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,337
|
29,876
|
57,766
|
56,147
|
39,630
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,337
|
10,876
|
38,766
|
37,147
|
39,630
|
- Nguyên giá
|
13,495
|
14,395
|
44,343
|
47,092
|
54,865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,157
|
-3,519
|
-5,577
|
-9,945
|
-15,235
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,450
|
0
|
32,494
|
50,295
|
13,523
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,450
|
0
|
32,494
|
50,295
|
13,523
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,717
|
4,174
|
3,598
|
3,660
|
1,716
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,717
|
4,174
|
3,598
|
3,660
|
1,716
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
88,361
|
119,085
|
225,658
|
220,192
|
227,103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22,600
|
42,333
|
78,193
|
72,157
|
84,494
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,600
|
29,272
|
55,011
|
49,202
|
73,558
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,132
|
11,486
|
21,887
|
22,749
|
48,681
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,260
|
7,360
|
15,442
|
13,154
|
17,765
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,163
|
8,649
|
10,833
|
7,744
|
1,981
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
559
|
1,777
|
1,469
|
367
|
40
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
815
|
99
|
543
|
7. Chi phí phải trả
|
485
|
0
|
4,340
|
4,613
|
4,548
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
224
|
476
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
13,061
|
23,182
|
22,954
|
10,936
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
13,061
|
23,182
|
22,954
|
10,936
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
65,761
|
76,752
|
147,465
|
148,035
|
142,609
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65,761
|
76,752
|
147,465
|
148,035
|
142,609
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
462
|
462
|
462
|
462
|
462
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,300
|
16,190
|
26,903
|
27,574
|
22,147
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
100
|
101
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
88,361
|
119,085
|
225,658
|
220,192
|
227,103
|