単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52,357 72,535 105,844 96,864 158,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,903 8,176 4,186 15,476 13,072
1. Tiền 11,403 8,176 4,186 15,476 13,072
2. Các khoản tương đương tiền 24,500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20,000 0 0 7,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,752 35,540 95,728 72,366 129,127
1. Phải thu khách hàng 6,874 14,148 21,053 13,616 63,577
2. Trả trước cho người bán 1,798 16,588 59,025 38,490 32,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 680 4,804 15,651 20,260 28,157
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,321 8,269 5,567 7,133 6,275
1. Hàng tồn kho 2,321 8,269 5,567 7,133 6,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 381 550 363 1,888 2,056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272 109 220 1,786 1,642
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 109 441 143 102 413
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,004 46,550 119,815 123,328 68,872
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 12,500 25,957 13,227 14,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 500 12,500 25,957 13,227 14,003
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,337 29,876 57,766 56,147 39,630
1. Tài sản cố định hữu hình 11,337 10,876 38,766 37,147 39,630
- Nguyên giá 13,495 14,395 44,343 47,092 54,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,157 -3,519 -5,577 -9,945 -15,235
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 19,000 19,000 19,000 0
- Nguyên giá 0 19,000 19,000 19,000 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19,450 0 32,494 50,295 13,523
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,450 0 32,494 50,295 13,523
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,717 4,174 3,598 3,660 1,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,717 4,174 3,598 3,660 1,716
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88,361 119,085 225,658 220,192 227,103
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22,600 42,333 78,193 72,157 84,494
I. Nợ ngắn hạn 22,600 29,272 55,011 49,202 73,558
1. Vay và nợ ngắn 9,132 11,486 21,887 22,749 48,681
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,260 7,360 15,442 13,154 17,765
4. Người mua trả tiền trước 1,163 8,649 10,833 7,744 1,981
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 559 1,777 1,469 367 40
6. Phải trả người lao động 0 0 815 99 543
7. Chi phí phải trả 485 0 4,340 4,613 4,548
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 224 476 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 13,061 23,182 22,954 10,936
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 13,061 23,182 22,954 10,936
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65,761 76,752 147,465 148,035 142,609
I. Vốn chủ sở hữu 65,761 76,752 147,465 148,035 142,609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 462 462 462 462 462
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,300 16,190 26,903 27,574 22,147
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 100 101 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88,361 119,085 225,658 220,192 227,103