単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,171 149,970 173,477 167,390 158,173
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 104,171 149,970 173,477 167,390 158,173
Giá vốn hàng bán 95,748 145,847 141,983 142,518 139,463
Lợi nhuận gộp 8,424 4,123 31,494 24,872 18,709
Doanh thu hoạt động tài chính 627 15,123 1,015 12,834 3,931
Chi phí tài chính 698 1,945 2,984 5,835 5,841
Trong đó: Chi phí lãi vay 698 1,926 2,984 5,834 5,835
Chi phí bán hàng 187 172 1,769 10,639 5,443
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,254 4,484 13,491 15,165 13,794
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,910 12,645 12,293 2,626 -3,318
Thu nhập khác 57 9 440 393
Chi phí khác 153 173 383 2,219
Lợi nhuận khác -95 -163 56 -1,826
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -1,972 -3,440 -879
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,815 12,645 12,130 2,682 -5,143
Chi phí thuế TNDN hiện hành 554 1,772 1,416 570 112
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 554 1,772 1,416 570 112
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,261 10,873 10,714 2,112 -5,256
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,261 10,873 10,713 2,113 -5,256
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)