Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,171
|
149,970
|
173,477
|
167,390
|
158,173
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
104,171
|
149,970
|
173,477
|
167,390
|
158,173
|
Giá vốn hàng bán
|
95,748
|
145,847
|
141,983
|
142,518
|
139,463
|
Lợi nhuận gộp
|
8,424
|
4,123
|
31,494
|
24,872
|
18,709
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
627
|
15,123
|
1,015
|
12,834
|
3,931
|
Chi phí tài chính
|
698
|
1,945
|
2,984
|
5,835
|
5,841
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
698
|
1,926
|
2,984
|
5,834
|
5,835
|
Chi phí bán hàng
|
187
|
172
|
1,769
|
10,639
|
5,443
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,254
|
4,484
|
13,491
|
15,165
|
13,794
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,910
|
12,645
|
12,293
|
2,626
|
-3,318
|
Thu nhập khác
|
57
|
|
9
|
440
|
393
|
Chi phí khác
|
153
|
|
173
|
383
|
2,219
|
Lợi nhuận khác
|
-95
|
|
-163
|
56
|
-1,826
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
-1,972
|
-3,440
|
-879
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,815
|
12,645
|
12,130
|
2,682
|
-5,143
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
554
|
1,772
|
1,416
|
570
|
112
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
554
|
1,772
|
1,416
|
570
|
112
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,261
|
10,873
|
10,714
|
2,112
|
-5,256
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,261
|
10,873
|
10,713
|
2,113
|
-5,256
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|