単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,805 24,837 66,879 54,130 31,337
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 43 0
Doanh thu thuần 52,805 24,837 66,835 54,130 31,337
Giá vốn hàng bán 51,197 16,465 58,329 46,121 37,515
Lợi nhuận gộp 1,608 8,372 8,506 8,009 -6,178
Doanh thu hoạt động tài chính 8,906 44 117 68 3,702
Chi phí tài chính 1,134 1,190 1,278 1,126 2,456
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,133 1,040 1,278 993 2,585
Chi phí bán hàng 2,359 2,094 1,092 1,060 986
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,084 3,594 3,266 3,498 3,436
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -365 1,388 2,885 2,322 -9,355
Thu nhập khác 0 0 381 0 12
Chi phí khác 180 49 1,820 2 348
Lợi nhuận khác -180 -49 -1,439 -2 -336
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,301 -150 -102 -72 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -545 1,338 1,446 2,320 -9,690
Chi phí thuế TNDN hiện hành -306 298 279 331 -796
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -306 298 279 331 -796
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -239 1,040 1,167 1,989 -8,894
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -239 1,040 1,167 1,989 -8,894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)