|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,130
|
31,337
|
15,591
|
45,233
|
34,564
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
54,130
|
31,337
|
15,591
|
45,233
|
34,564
|
|
Giá vốn hàng bán
|
46,121
|
37,515
|
9,509
|
39,173
|
27,925
|
|
Lợi nhuận gộp
|
8,009
|
-6,178
|
6,082
|
6,060
|
6,639
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
68
|
3,702
|
138
|
209
|
83
|
|
Chi phí tài chính
|
1,126
|
2,456
|
1,288
|
1,263
|
1,435
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
993
|
2,585
|
1,287
|
1,255
|
1,403
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,060
|
986
|
1,358
|
878
|
1,163
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,498
|
3,436
|
2,871
|
2,241
|
2,245
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,322
|
-9,355
|
702
|
1,887
|
1,881
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
12
|
2
|
-1,550
|
1
|
|
Chi phí khác
|
2
|
348
|
20
|
6
|
37
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-336
|
-18
|
-1,555
|
-36
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-72
|
0
|
|
|
2
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,320
|
-9,690
|
684
|
332
|
1,845
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
331
|
-796
|
138
|
67
|
377
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
331
|
-796
|
138
|
67
|
377
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,989
|
-8,894
|
545
|
265
|
1,468
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,989
|
-8,894
|
545
|
265
|
1,468
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|