単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,130 31,337 15,591 45,233 34,564
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 54,130 31,337 15,591 45,233 34,564
Giá vốn hàng bán 46,121 37,515 9,509 39,173 27,925
Lợi nhuận gộp 8,009 -6,178 6,082 6,060 6,639
Doanh thu hoạt động tài chính 68 3,702 138 209 83
Chi phí tài chính 1,126 2,456 1,288 1,263 1,435
Trong đó: Chi phí lãi vay 993 2,585 1,287 1,255 1,403
Chi phí bán hàng 1,060 986 1,358 878 1,163
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,498 3,436 2,871 2,241 2,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,322 -9,355 702 1,887 1,881
Thu nhập khác 0 12 2 -1,550 1
Chi phí khác 2 348 20 6 37
Lợi nhuận khác -2 -336 -18 -1,555 -36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -72 0 2
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,320 -9,690 684 332 1,845
Chi phí thuế TNDN hiện hành 331 -796 138 67 377
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 331 -796 138 67 377
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,989 -8,894 545 265 1,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,989 -8,894 545 265 1,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)