単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,879 54,130 31,337 15,591 45,233
Các khoản giảm trừ doanh thu 43 0
Doanh thu thuần 66,835 54,130 31,337 15,591 45,233
Giá vốn hàng bán 58,329 46,121 37,515 9,509 39,173
Lợi nhuận gộp 8,506 8,009 -6,178 6,082 6,060
Doanh thu hoạt động tài chính 117 68 3,702 138 209
Chi phí tài chính 1,278 1,126 2,456 1,288 1,263
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,278 993 2,585 1,287 1,255
Chi phí bán hàng 1,092 1,060 986 1,358 878
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,266 3,498 3,436 2,871 2,241
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,885 2,322 -9,355 702 1,887
Thu nhập khác 381 0 12 2 -1,550
Chi phí khác 1,820 2 348 20 6
Lợi nhuận khác -1,439 -2 -336 -18 -1,555
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -102 -72 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,446 2,320 -9,690 684 332
Chi phí thuế TNDN hiện hành 279 331 -796 138 67
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 279 331 -796 138 67
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,167 1,989 -8,894 545 265
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,167 1,989 -8,894 545 265
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)