Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,805
|
24,837
|
66,879
|
54,130
|
31,337
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
43
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
52,805
|
24,837
|
66,835
|
54,130
|
31,337
|
Giá vốn hàng bán
|
51,197
|
16,465
|
58,329
|
46,121
|
37,515
|
Lợi nhuận gộp
|
1,608
|
8,372
|
8,506
|
8,009
|
-6,178
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,906
|
44
|
117
|
68
|
3,702
|
Chi phí tài chính
|
1,134
|
1,190
|
1,278
|
1,126
|
2,456
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,133
|
1,040
|
1,278
|
993
|
2,585
|
Chi phí bán hàng
|
2,359
|
2,094
|
1,092
|
1,060
|
986
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,084
|
3,594
|
3,266
|
3,498
|
3,436
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-365
|
1,388
|
2,885
|
2,322
|
-9,355
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
381
|
0
|
12
|
Chi phí khác
|
180
|
49
|
1,820
|
2
|
348
|
Lợi nhuận khác
|
-180
|
-49
|
-1,439
|
-2
|
-336
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,301
|
-150
|
-102
|
-72
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-545
|
1,338
|
1,446
|
2,320
|
-9,690
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-306
|
298
|
279
|
331
|
-796
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-306
|
298
|
279
|
331
|
-796
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-239
|
1,040
|
1,167
|
1,989
|
-8,894
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-239
|
1,040
|
1,167
|
1,989
|
-8,894
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|