I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
81,159
|
38,775
|
49,042
|
102,693
|
3,160
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-33,618
|
-30,431
|
-57,877
|
-86,019
|
-406
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,253
|
-1,572
|
-1,152
|
-1,197
|
-4,073
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,681
|
-1,232
|
-1,081
|
-1,264
|
-14,690
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-10
|
-480
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,023
|
3,685
|
7,629
|
27,422
|
16
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38,515
|
-8,847
|
-17,048
|
-57,079
|
12,507
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,115
|
368
|
-20,966
|
-15,445
|
-3,486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-695
|
-162
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
23,546
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-74,790
|
-5,300
|
-7,000
|
|
-23,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
68,203
|
3,100
|
|
5,300
|
18,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,400
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,292
|
1,000
|
5,250
|
250
|
6,804
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2
|
|
108
|
|
-108
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,697
|
-1,895
|
21,742
|
5,550
|
996
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,743
|
8,001
|
25,162
|
26,914
|
59,293
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,773
|
-14,336
|
-27,666
|
-12,157
|
-54,399
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,031
|
-6,335
|
-2,504
|
14,758
|
4,894
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,388
|
-7,862
|
-1,728
|
4,863
|
2,404
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,089
|
15,476
|
7,615
|
5,887
|
10,750
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,476
|
7,615
|
5,887
|
10,750
|
13,154
|