単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 126,264 121,835 160,977 302,673 300,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,887 10,750 13,154 14,803 15,812
1. Tiền 5,887 10,750 13,154 14,803 15,812
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000 7,000 7,700 7,750 4,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,258 74,037 117,606 243,013 235,206
1. Phải thu khách hàng 23,612 18,591 51,096 47,424 35,400
2. Trả trước cho người bán 47,045 37,054 32,289 155,430 158,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,300 18,392 29,222 35,159 36,686
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12,000 29,607 20,341 34,415 43,403
1. Hàng tồn kho 12,000 29,607 20,341 34,415 43,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,119 440 2,176 2,693 1,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,564 362 1,724 1,923 656
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 554 79 414 769 570
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 38 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 107,843 105,903 68,811 66,400 84,364
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,048 14,148 14,003 13,247 14,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,048 14,148 14,003 13,247 14,053
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,672 40,236 39,630 38,161 55,526
1. Tài sản cố định hữu hình 41,672 40,236 39,630 38,161 55,526
- Nguyên giá 54,030 54,030 54,865 54,865 73,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,358 -13,794 -15,235 -16,704 -18,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49,487 49,415 13,526 13,523 13,523
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,487 49,415 13,526 13,600 13,600
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -77 -77
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,636 2,104 1,652 1,469 1,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,636 2,104 1,652 1,469 1,262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,107 227,738 229,788 369,074 384,713
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84,422 76,108 87,052 106,201 121,575
I. Nợ ngắn hạn 70,273 62,559 74,983 94,353 96,258
1. Vay và nợ ngắn 29,022 45,180 47,549 46,823 39,703
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,825 13,329 17,765 18,115 22,029
4. Người mua trả tiền trước 21,744 2,541 2,113 24,282 25,804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 474 805 26 172 214
6. Phải trả người lao động 656 499 543 537 550
7. Chi phí phải trả 4,553 99 4,414 4,327 4,262
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 106 1,185 98 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,149 13,549 12,068 11,848 25,317
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 14,149 13,549 12,068 11,848 25,317
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149,685 151,630 142,737 262,873 263,138
I. Vốn chủ sở hữu 149,685 151,630 142,737 262,873 263,138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 462 462 462 180 180
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,223 31,169 22,275 22,692 22,957
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,107 227,738 229,788 369,074 384,713