単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121,835 160,977 302,673 307,507 307,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,750 13,154 14,803 13,262 11,471
1. Tiền 10,750 13,154 14,803 12,512 11,471
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 751 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000 7,700 7,750 4,000 700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,037 117,606 243,013 260,868 246,225
1. Phải thu khách hàng 18,591 51,096 47,424 48,840 37,612
2. Trả trước cho người bán 37,054 32,289 155,430 158,071 142,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,392 29,222 35,159 48,957 60,621
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 29,607 20,341 34,415 28,172 48,757
1. Hàng tồn kho 29,607 20,341 34,415 28,172 48,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 440 2,176 2,693 1,205 683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 362 1,724 1,923 635 501
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 79 414 769 570 182
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 38 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105,903 68,811 66,400 72,132 93,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,148 14,003 13,247 1,801 2,251
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,148 14,003 13,247 1,801 2,251
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40,236 39,630 38,161 55,526 55,203
1. Tài sản cố định hữu hình 40,236 39,630 38,161 55,526 55,203
- Nguyên giá 54,030 54,865 54,865 73,926 75,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,794 -15,235 -16,704 -18,400 -20,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49,415 13,526 13,523 13,521 34,421
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,415 13,526 13,600 13,521 13,600
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 20,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -77 0 -79
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,104 1,652 1,469 1,284 1,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,104 1,652 1,469 1,284 1,278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,738 229,788 369,074 379,640 400,988
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 76,108 87,052 106,201 115,386 135,268
I. Nợ ngắn hạn 62,559 74,983 94,353 95,809 109,554
1. Vay và nợ ngắn 45,180 47,549 46,823 45,444 55,096
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,329 17,765 18,115 22,029 20,079
4. Người mua trả tiền trước 2,541 2,113 24,282 22,504 28,157
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 805 26 172 890 1,271
6. Phải trả người lao động 499 543 537 550 688
7. Chi phí phải trả 99 4,414 4,327 4,394 4,262
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 106 1,185 98 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,549 12,068 11,848 19,577 25,714
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 13,549 12,068 11,848 19,577 25,714
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151,630 142,737 262,873 264,253 265,720
I. Vốn chủ sở hữu 151,630 142,737 262,873 264,253 265,720
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 240,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 462 462 180 180 180
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,169 22,275 22,692 24,073 25,540
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,738 229,788 369,074 379,640 400,988