DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.19 | 3.21 | 10.83 | 10.63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.45 | 0.66 | 1.88 | 1.37 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.56 | 1.69 | 1.45 | 1.49 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.29 | 2.86 | 3.97 | 5.21 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 298.43 | 414.44 | 508.97 | 757.17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42.95 | 38.87 | 22.81 | 48.77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.90 | 8.56 | 13.13 | 9.78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.41 | 2.56 | 4.85 | 3.78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53.23 | 32.43 | 49.03 | 45.92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.78 | 80.00 | 79.10 | 78.91 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 97.83 | 82.42 | 64.00 | 49.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 78.29 | 86.44 | 132.08 | 127.07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 21.23 | 22.20 | 52.62 | 57.72 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 174.03 | 167.24 | 185.85 | 192.13 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 38.25 | 38.68 | 13.77 | 9.57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.37 | 1.26 | 1.06 | 1.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.81 | 0.66 | 0.41 | 0.41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.26 | 0.23 | 0.26 | 0.22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.29 | 1.86 | 2.97 | 4.21 |