単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118,005 142,291 189,898 259,163 398,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 965 3,947 6,660 8,778 14,903
1. Tiền 965 3,947 6,660 728 4,406
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8,050 10,497
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,690 0 0 2,140 41,490
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,657 79,991 93,585 89,243 103,338
1. Phải thu khách hàng 56,366 75,379 83,846 75,858 99,424
2. Trả trước cho người bán 11,137 3,469 4,054 2,525 5,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 154 1,144 6,356 13,830 2,075
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -671 -2,970 -3,270
IV. Tổng hàng tồn kho 43,959 57,658 88,306 157,642 235,197
1. Hàng tồn kho 43,959 57,658 88,306 157,642 235,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 732 695 1,346 1,360 3,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 284 292 945 1,360 1,354
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 172 403 401 0 2,279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 276 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,573 48,744 55,535 91,844 110,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 226 226 226 473 247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 226 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 226 226 0 473 247
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32,446 37,563 32,157 59,878 68,935
1. Tài sản cố định hữu hình 28,343 33,304 28,225 56,273 64,407
- Nguyên giá 82,526 93,256 93,946 128,148 144,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,183 -59,953 -65,721 -71,875 -79,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,103 3,829 3,556 3,282 4,259
- Nguyên giá 4,103 4,103 4,103 4,103 4,483
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -274 -547 -821 -224
3. Tài sản cố định vô hình 0 430 376 322 269
- Nguyên giá 0 430 430 430 430
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -54 -108 -161
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,185 10,801 9,600 11,455 18,036
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,185 10,801 9,600 11,455 18,036
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 155,578 191,036 245,433 351,007 509,194
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 76,585 107,795 159,560 262,519 411,489
I. Nợ ngắn hạn 72,518 104,042 151,222 245,393 388,996
1. Vay và nợ ngắn 53,823 72,971 104,847 164,800 261,132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,066 15,638 22,683 62,801 106,832
4. Người mua trả tiền trước 1,689 2,291 10,414 9,122 12,979
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 299 1,053 436 1,735 1,167
6. Phải trả người lao động 1,499 1,806 2,237 2,174 3,391
7. Chi phí phải trả 596 2,272 2,709 4,215 1,931
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,535 8,000 7,884 535 1,551
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,067 3,753 8,338 17,125 22,493
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,067 3,753 8,338 17,125 22,493
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 78,993 83,240 85,873 88,488 97,704
I. Vốn chủ sở hữu 78,993 83,240 85,873 88,488 97,704
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 79,000 79,000 79,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,500 11,500 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,325 14,325 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,202 3,202 28 28 28
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35 4,213 6,845 9,460 18,676
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 11 11 11 11
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 155,578 191,036 245,433 351,007 509,194